- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Calum FerrieThủ môn
- 8 Jack ThomsonHậu vệ
- 6 Danny WilsonHậu vệ
- 4 Alex BannonHậu vệ
- 23 Louis LongridgeTiền vệ
- 20 Jack Turner
Tiền vệ
- 44 Sean Welsh
Tiền vệ
- 18 Stuart McKinstryTiền vệ
- 24 Joshua ScottTiền vệ
- 9 Ruari PatonTiền đạo
- 29 Liam McLeishTiền đạo
- 30 Jack WillsThủ môn
- 15 Will TizzardHậu vệ
- 16 Cameron BruceHậu vệ
- 5 Charlie FoxHậu vệ
- 3 Tommy RobsonHậu vệ
- 35 MacKenzie CarseTiền vệ
- 33 Zach MauchinTiền vệ
- 19 Scott WilliamsonTiền đạo
- 7 Cillian SheridanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
8' Louis Elliot Moult
-
29' Kai Fotheringham
30' Jack Turner
- 0-1
45' Kai Fotheringham(Tony Watt)
- 0-2
55' Louis Elliot Moult(Ross Graham)
- 0-3
59' Ross Graham(Miller Thomson)
- 0-4
65' Kai Fotheringham
- 0-5
70' Craig Sibbald
82' Sean Welsh
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 1 Jack WaltonThủ môn
- 29 Miller ThomsonHậu vệ
- 5 Sam McClellandHậu vệ
- 6 Ross Graham
Hậu vệ
- 33 Scott McMannHậu vệ
- 23 Steven FletcherTiền vệ
- 18 Kai Fotheringham
Tiền vệ
- 14 Craig Sibbald
Tiền vệ
- 15 Glenn MiddletonTiền vệ
- 32 Tony WattTiền vệ
- 9 Louis Elliot Moult
Tiền đạo
- 13 Jack NewmanThủ môn
- 26 Christopher Robert MochrieTiền vệ
- 8 Liam GrimshawTiền vệ
- 10 David WotherspoonTiền vệ
- 28 Mathew Anim CudjoeTiền vệ
- 17 Archie MeekisonTiền vệ
- 7 Alex GreiveTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Queen's Park
[8] VSDundee United
[1] - 88Số lần tấn công115
- 34Tấn công nguy hiểm70
- 4Sút bóng15
- 2Sút cầu môn10
- 2Sút trượt5
- 3Phạt góc12
- 2Thẻ vàng1
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Queen's Park
[8]Dundee United
[1] - 52' Joshua Scott
Cameron Bruce
- 53' Stuart McKinstry
Mackenzie Carse
- 53' Jack Turner
Cillian Sheridan
- 62' Liam McLeish
Zach Mauchin
- 67' Alex Greive
Louis Elliot Moult
- 71' Jordan Tillson
Kai Fotheringham
- 76' David Wotherspoon
Tony Watt
- 76' Christopher Robert Mochrie
Glenn Middleton
- 77' Mathew Anim Cudjoe
Ross Docherty
- 85' Sean Welsh
Will Tizzard
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Queen's Park[8](Sân nhà) |
Dundee United[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 9 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 11 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 4 | 2 |
Queen's Park:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)
Dundee United:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)