- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 34 Fehmi Mert GunokThủ môn
- 24 Valentin Rosier
Hậu vệ
- 20 Necip UysalHậu vệ
- 6 Omar Colley
Hậu vệ
- 4 Onur BulutHậu vệ
- 19 Amir HadziahmetovicTiền vệ
- 83 Gedson Carvalho Fernandes
Tiền vệ
- 11 Milot Rashica
Tiền vệ
- 15 Alex Oxlade-ChamberlainTiền vệ
- 40 Jackson MulekaTiền vệ
- 10 Vincent AboubakarTiền đạo
- 1 Ersin DestanogluThủ môn
- 77 Umut MerasHậu vệ
- 21 Demir TiknazTiền vệ
- 23 Kartal Kayra YilmazTiền vệ
- 22 Baktiyor ZainutdinovTiền vệ
- 71 Jean Emile Junior Onana OnanaTiền vệ
- 41 Oguzhan AkgunTiền đạo
- 7 Ante RebicTiền đạo
- 18 Rachid GhezzalTiền đạo
- 9 Cenk TosunTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

18' Valentin Rosier
25' Omar Colley(Amir Hadziahmetovic) 1-0
38' Gedson Carvalho Fernandes
40' Milot Rashica(Vincent Aboubakar) 2-0
-
44' Rey Manaj
-
61' Charilaos Charisis
-
70' Roman Kvet
-
87' Caner Osmanpasa
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 35 Ali Sasal VuralThủ môn
- 99 Murat PaluliHậu vệ
- 4 Aaron AppindangoyeHậu vệ
- 88 Caner Osmanpasa
Hậu vệ
- 3 Ugur CiftciHậu vệ
- 8 Charilaos Charisis
Tiền vệ
- 72 Yunus Emre KonakTiền vệ
- 24 Samuel Saiz AlonsoTiền vệ
- 9 Rey Manaj
Tiền đạo
- 10 Clinton Mua NjieTiền đạo
- 11 Gerson Rodrigues Correia LealTiền đạo
- 15 Erhan ErenturkThủ môn
- 69 Mehmet AlbayrakHậu vệ
- 58 Ziya ErdalHậu vệ
- 44 Achilleas PoungourasHậu vệ
- 19 Roman Kvet
Tiền vệ
- 6 Kader KeitaTiền vệ
- 37 Hakan ArslanTiền vệ
- 77 Modou Secka BarrowTiền vệ
- 21 Emre GokayTiền đạo
- 27 Mert DursunTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Besiktas JK
VSSivasspor
- 150Số lần tấn công60
- 72Tấn công nguy hiểm19
- 17Sút bóng5
- 8Sút cầu môn1
- 7Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn1
- 17Phạm lỗi17
- 7Phạt góc2
- 20Số lần phạt trực tiếp18
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng4
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 1Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Besiktas JK
Sivasspor
- 14' Roman Kvet
Gerson Rodrigues Correia Leal
- 63' Alex Oxlade-Chamberlain
Demir Tiknaz
- 63' Milot Rashica
Baktiyor Zainutdinov
- 72' Modou Secka Barrow
Yunus Emre Konak
- 75' Jackson Muleka
Ante Rebic
- 75' Vincent Aboubakar
Cenk Tosun
- 86' Emre Gokay
Clinton Mua Njie
- 88' Gedson Carvalho Fernandes
Rachid Ghezzal
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Besiktas JK(Sân nhà) |
Sivasspor(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Besiktas JK:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 14 trận(50%)
Sivasspor:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)