- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Ederson Santana de MoraesThủ môn
- 2 Kyle WalkerHậu vệ
- 3 Ruben Santos Gato Alves DiasHậu vệ
- 6 Aymeric LaporteHậu vệ
- 21 Sergio Gomez MartinHậu vệ
- 27 Matheus Luiz NunesTiền vệ
- 16 Rodrigo Hernandez Cascante, RodriTiền vệ
- 20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e SilvaTiền vệ
- 19 Julian AlvarezTiền vệ
- 47 Phil FodenTiền vệ
- 9 Erling HaalandTiền đạo
- 18 Stefan Ortega MorenoThủ môn
- 33 Scott CarsonThủ môn
- 24 Josko GvardiolHậu vệ
- 25 Manuel AkanjiHậu vệ
- 82 Rico LewisHậu vệ
- 52 Oscar BobbTiền vệ
- 4 Kalvin Mark PhillipsTiền vệ
- 11 Jeremy DokuTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:
- 24' Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
- 32' Milan Rodic
- 0-145' Osman Bukari(Mirko Ivanic)
- 47' Julian Alvarez(Erling Haaland) 1-1
- 56' Ruben Santos Gato Alves Dias
- 60' Julian Alvarez 2-1
- 73' Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri 3-1
- 82' Marko Stamenic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 16℃ / 61°F |
Khán giả hiện trường: | 50,204 |
Sân vận động: | Etihad Stadium |
Sức chứa: | 53,400 |
Giờ địa phương: | 19/09 20:00 |
Trọng tài chính: | Joao Pinheiro |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 18 Omri GlazerThủ môn
- 33 Srdjan MijailovicHậu vệ
- 24 Yacouba Nasser DjigaHậu vệ
- 15 Aleksandar DragovicHậu vệ
- 23 Milan RodicHậu vệ
- 80 Stefan MitrovicHậu vệ
- 66 Hwang In BumTiền vệ
- 6 Marko StamenicTiền vệ
- 4 Mirko IvanicTiền vệ
- 30 Osman BukariTiền đạo
- 9 Cherif NdiayeTiền đạo
- 27 Nikola VasiljevicThủ môn
- 1 Zoran PopovicThủ môn
- 3 Milos DegenekHậu vệ
- 19 Nemanja MilunovicHậu vệ
- 5 Uros SpajicHậu vệ
- 20 Kings KangwaTiền vệ
- 37 Vladimir LucicTiền vệ
- 70 Uros KabicTiền vệ
- 8 Guelor Kanga KakuTiền vệ
- 14 Peter Oladeji OlayinkaTiền đạo
- 10 Aleksandar KataiTiền đạo
- 17 Jean-Philippe KrassoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Manchester City
[1] VSCrvena Zvezda Beograd
[3] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 149Số lần tấn công37
- 113Tấn công nguy hiểm15
- 37Sút bóng3
- 16Sút cầu môn2
- 11Sút trượt1
- 10Cú sút bị chặn0
- 5Phạm lỗi9
- 12Phạt góc0
- 10Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 70%Tỷ lệ giữ bóng30%
- 743Số lần chuyền bóng233
- 703Chuyền bóng chính xác185
- 6Cướp bóng22
- 1Cứu bóng13
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Manchester City
[1]Crvena Zvezda Beograd
[3] - 44' Bernardo Mota Veiga de Carvalho e SilvaJeremy Doku
- 58' Sergio Gomez MartinManuel Akanji
- 68' Peter Oladeji OlayinkaMirko Ivanic
- 68' Jean-Philippe KrassoCherif Ndiaye
- 77' Vladimir LucicStefan Mitrovic
- 82' Kings KangwaHwang In Bum
- 82' Milos DegenekOsman Bukari
- 83' Rodrigo Hernandez Cascante, RodriKalvin Mark Phillips
- 83' Phil FodenOscar Bobb
- 83' Ruben Santos Gato Alves DiasRico Lewis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Manchester City[1](Sân nhà) |
Crvena Zvezda Beograd[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Manchester City:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 11 trận(61.11%)
Crvena Zvezda Beograd:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 6 trận(40%)