- Australia League A
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jamie YoungThủ môn
- 7 Mathew LeckieHậu vệ
- 26 Samuel SouprayenHậu vệ
- 4 Nuno Miguel Pereira ReisHậu vệ
- 14 Vicente Felipe Fernandez GodoyHậu vệ
- 6 Steven Peter Ugarkovic
Tiền vệ
- 8 James Jeggo
Tiền vệ
- 44 Marin JakolisTiền vệ
- 10 Tolgay Arslan
Tiền vệ
- 11 Leonardo Natel Vieira
Tiền vệ
- 9 Jamie MacLaren
Tiền đạo
- 40 James NieuwenhuizenThủ môn
- 38 Harry PolitidisHậu vệ
- 22 Curtis GoodHậu vệ
- 17 Terry AntonisTiền vệ
- 21 Alessandro LopaneTiền vệ
- 35 Zane SchreiberTiền vệ
- 37 Max CaputoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Leonardo Natel Vieira(Vicente Felipe Fernandez Godoy) 1-0
16' Tolgay Arslan(Mathew Leckie) 2-0
19' Kaelan Majekodunmi 3-0
26' Tolgay Arslan(Leonardo Natel Vieira) 4-0
29' Leonardo Natel Vieira(Tolgay Arslan) 5-0
43' James Jeggo
60' Jamie MacLaren(Leonardo Natel Vieira) 6-0
73' Tolgay Arslan(Steven Peter Ugarkovic) 7-0
-
83' Jarrod Carluccio
86' Steven Peter Ugarkovic(Marin Jakolis) 8-0
89' Leonardo Natel Vieira
90+3' Steven Peter Ugarkovic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Oliver SailThủ môn
- 3 Jacob MuirHậu vệ
- 28 Kaelan Majekodunmi
Hậu vệ
- 29 Darryl LachmanHậu vệ
- 14 Riley WarlandHậu vệ
- 23 Daniel BennieTiền vệ
- 19 Trent OstlerTiền vệ
- 20 Giordano ColliTiền vệ
- 77 Bruce KamauTiền vệ
- 7 Stefan ColakovskiTiền đạo
- 22 Adam TaggartTiền đạo
- 30 Robert CookThủ môn
- 16 Joshua RawlinsHậu vệ
- 2 John KoutroumbisHậu vệ
- 17 Jarrod Carluccio
Tiền vệ
- 31 Joel AnasmoTiền vệ
- 9 David WilliamsTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Melbourne City
[7] VSPerth Glory FC
[11] - 148Số lần tấn công105
- 25Sút bóng9
- 11Sút cầu môn4
- 10Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi14
- 5Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị0
- 3Thẻ vàng1
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 600Số lần chuyền bóng330
- 513Chuyền bóng chính xác234
- 12Cướp bóng10
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Melbourne City
[7]Perth Glory FC
[11] - 27' John Koutroumbis
Riley Warland
- 46' David Williams
Stefan Colakovski
- 46' Joshua Rawlins
Jacob Muir
- 61' Mathew Leckie
Alessandro Lopane
- 61' Jarrod Carluccio
Bruce Kamau
- 61' Vicente Felipe Fernandez Godoy
Harry Politidis
- 76' Joshua Anasmo
Adam Taggart
- 77' Tolgay Arslan
Max Caputo
- 77' James Jeggo
Zane Schreiber
- 90+1' Leonardo Natel Vieira
Terry Antonis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Melbourne City[7](Sân nhà) |
Perth Glory FC[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 8 | 6 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 4 | 1 |
Melbourne City:Trong 77 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 10 trận(55.56%)
Perth Glory FC:Trong 59 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)