- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 13 Francisco Guillermo Ochoa MaganaThủ môn
- 98 Lorenzo PirolaHậu vệ
- 66 Matteo LovatoHậu vệ
- 23 Norbert GyomberHậu vệ
- 30 Pasquale MazzocchiTiền vệ
- 3 Domagoj BradaricTiền vệ
- 25 Giulio MaggioreTiền vệ
- 18 Lassana CoulibalyTiền vệ
- 87 Antonio CandrevaTiền đạo
- 21 Jovane Eduardo Borges Cabral
Tiền đạo
- 10 Boulaye DiaTiền đạo
- 56 COSTIL BenoîtThủ môn
- 1 Vincenzo FiorilloThủ môn
- 5 Flavius DaniliucHậu vệ
- 28 Dylan BronnHậu vệ
- 17 Federico Julian FazioHậu vệ
- 6 Junior SambiaTiền vệ
- 99 Mateusz LegowskiTiền vệ
- 8 Emil BohinenTiền vệ
- 7 Agustin MarteganiTiền vệ
- 20 Grigoris KastanosTiền vệ
- Simeon Tochukwu NwankwoTiền đạo
- 33 Loum Tchaouna
Tiền đạo
- 22 Chukwubuikem Ikwuemesi
Tiền đạo
- 19 Trivante StewartTiền đạo
- 11 Erik BotheimTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

28' Chukwubuikem Ikwuemesi(Mateusz Legowski) 1-0
-
44' Simone Giordano
45+1' Loum Tchaouna(Chukwubuikem Ikwuemesi) 2-0
-
53' Fabio Depaoli
67' Loum Tchaouna(Giulio Maggiore) 3-0
-
69' Daniele Ghilardi
86' Jovane Eduardo Borges Cabral(Simeon Tochukwu Nwankwo) 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 22 Nicola RavagliaThủ môn
- 3 Antonio BarrecaHậu vệ
- 29 Nicola MurruHậu vệ
- 21 Simone Giordano
Hậu vệ
- 15 Arttu LotjonenHậu vệ
- 6 Simone PanadaTiền vệ
- 5 Kristoffer AskildsenTiền vệ
- 4 Ronaldo Vieira NanTiền vệ
- 10 Valerio VerreTiền vệ
- 9 Manuel De LucaTiền đạo
- 11 Estanis PedrolaTiền đạo
- 1 Filip StankovicThủ môn
- 87 Daniele Ghilardi
Hậu vệ
- 33 Facundo GonzalezHậu vệ
- 25 Alex FerrariHậu vệ
- 80 Leonardo BenedettiTiền vệ
- Matteo RicciTiền vệ
- Petar StojanovicTiền vệ
- 32 Stefano GirelliTiền vệ
- 28 Gerard Yepes LautTiền vệ
- 23 Fabio Depaoli
Tiền vệ
- 17 Lorenzo MalagridaTiền vệ
- 77 Marco Delle MonacheTiền đạo
- Sebastiano EspositoTiền đạo
- 20 Antonio La GuminaTiền đạo
- 16 Fabio BoriniTiền đạo
- 13 Andrea ContiHậu vệ
Thống kê số liệu
-
Salernitana
[20] VSSampdoria
[17] - 112Số lần tấn công73
- 43Tấn công nguy hiểm33
- 18Sút bóng6
- 7Sút cầu môn1
- 8Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn0
- 10Phạm lỗi11
- 4Phạt góc7
- 11Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị2
- 0Thẻ vàng3
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 576Số lần chuyền bóng343
- 518Chuyền bóng chính xác267
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Salernitana
[20]Sampdoria
[17] - 63' Erik Botheim
Jovane Eduardo Borges Cabral
- 63' Chukwubuikem Ikwuemesi
Simeon Tochukwu Nwankwo
- 65' Marco Delle Monache
Antonio La Gumina
- 77' Lorenzo Pirola
Pasquale Mazzocchi
- 77' Loum Tchaouna
Grigoris Kastanos
- 80' Andrea Conti
Fabio Depaoli
- 80' Pajtim Kasami
Simone Panada
- 81' Buyla H.
Daniele Ghilardi
- 81' Giulio Maggiore
Agustin Martegani
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Salernitana[20](Sân nhà) |
Sampdoria[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Salernitana:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 9 trận(22.5%)
Sampdoria:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 8 trận(20.51%)