- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 28 Lukasz SkorupskiThủ môn
- 33 Riccardo CalafioriHậu vệ
- 31 Sam BeukemaHậu vệ
- 29 Lorenzo De SilvestriHậu vệ
- 22 Charalampos LykogiannisHậu vệ
- 8 Remo FreulerTiền vệ
- 56 Alexis SaelemaekersTiền vệ
- 20 Michel AebischerTiền vệ
- 19 Lewis FergusonTiền vệ
- 7 Riccardo OrsoliniTiền vệ
- 9 Joshua ZirkzeeTiền đạo
- 34 Federico RavagliaThủ môn
- 23 Nicola BagnoliniThủ môn
- 15 Victor KristiansenHậu vệ
- 14 Kevin BonifaziHậu vệ
- 82 Kacper UrbanskiTiền vệ
- 80 Giovanni FabbianTiền vệ
- 77 Sydney van Hooijdonk
Tiền vệ
- 6 Nikola Moro
Tiền vệ
- 17 Oussama El AzzouziTiền vệ
- 11 Dan NdoyeTiền vệ
- 10 Jesper KarlssonTiền vệ
- 5 Adama SoumaoroHậu vệ
- 3 Stefan PoschHậu vệ
- 26 Jhon Janer Lucumi BonillaHậu vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
39' Bruno Amione
41' Nikola Moro 1-0
-
45+1' Suat Serdar
62' Sydney van Hooijdonk 2-0
-
73' Suat Serdar
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 361
- 1 Lorenzo MontipoThủ môn
- 27 Pawel DawidowiczHậu vệ
- 23 Giangiacomo MagnaniHậu vệ
- 24 Filippo TerraccianoHậu vệ
- 5 Marco Davide FaraoniTiền vệ
- 90 Michael FolorunshoTiền vệ
- 8 Darko LazovicTiền vệ
- 33 Ondrej DudaTiền vệ
- 31 Tomas SuslovTiền vệ
- 26 Cyril NgongeTiền vệ
- 11 Milan DjuricTiền đạo
- 34 Simone PerilliThủ môn
- 22 Alessandro BerardiThủ môn
- 16 Mattia ChiesaThủ môn
- 6 Isak HienHậu vệ
- 42 Diego CoppolaHậu vệ
- 4 Koray GunterHậu vệ
- 32 Juan David Cabal MurilloHậu vệ
- 2 Bruno Amione
Hậu vệ
- 3 Josh DoigTiền vệ
- 38 Jackson TchatchouaTiền vệ
- 25 Suat Serdar
Tiền vệ
- 20 Riccardo SaponaraTiền vệ
- 18 Martin HonglaTiền vệ
- 14 JoselitoTiền vệ
- 10 Ajdin HrusticTiền vệ
- 99 Federico BonazzoliTiền đạo
- 9 Thomas HenryTiền đạo
- 77 Jordi MboulaTiền đạo
- 7 Jayden Jezairo BraafTiền đạo
- 17 Yayah KallonTiền đạo
- 13 Juan Manuel CruzTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Bologna
[8] VSHellas Verona
[16] - 104Số lần tấn công91
- 44Tấn công nguy hiểm33
- 10Sút bóng12
- 3Sút cầu môn4
- 4Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn3
- 6Phạm lỗi22
- 4Phạt góc6
- 20Số lần phạt trực tiếp6
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 623Số lần chuyền bóng344
- 550Chuyền bóng chính xác278
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Bologna
[8]Hellas Verona
[16] - 64' Michel Aebischer
Remo Freuler
- 64' Jesper Karlsson
Kacper Urbanski
- 67' Riccardo Saponara
Tomas Suslov
- 67' Cyril Ngonge
Juan Manuel Cruz
- 76' Riccardo Calafiori
Charalampos Lykogiannis
- 77' Stefan Posch
Tommaso Corazza
- 80' Charlys Matheus Lima Pontes
Giangiacomo Magnani
- 80' Josh Doig
Darko Lazovic
- 89' Thomas Henry
Jordi Mboula
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bologna[8](Sân nhà) |
Hellas Verona[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bologna:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Hellas Verona:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)