- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-1], 120 phút[2-1]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Josep MartinezThủ môn
- 5 Radu DragusinHậu vệ
- 22 Johan Felipe Vasquez IbarraHậu vệ
- 13 Mattia BaniHậu vệ
- 3 Aaron Martin CaricolTiền vệ
- 20 Stefano SabelliTiền vệ
- 47 Milan BadeljTiền vệ
- 32 Morten Frendrup
Tiền vệ
- 17 Ruslan MalinovskyiTiền vệ
- 19 Mateo ReteguiTiền đạo
- 11 Albert Thor Gudmundsson
Tiền đạo
- 39 Daniele SommarivaThủ môn
- 16 Nicola LealiThủ môn
- 4 Koni de WinterHậu vệ
- 36 Silvan HeftiHậu vệ
- 14 Alessandro VogliaccoHậu vệ
- 55 Ridgeciano Haps
Tiền vệ
- 33 Alan Matturro
Tiền vệ
- Leandre KuavitaTiền vệ
- 99 Pablo Ignacio Galdames MillanTiền vệ
- 8 Kevin StrootmanTiền vệ
- 25 Berkan KutluTiền vệ
- 2 Morten ThorsbyTiền vệ
- 37 George Alexandru PuscasTiền đạo
- 18 Caleb Ansah EkubanTiền đạo
- 24 Filip JagielloTiền vệ
- 30 Junior MessiasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

18' Alan Matturro
- 0-1
37' Muhamed Varela Djamanca(Filippo Nardi)
-
50' Filippo Nardi
53' Ridgeciano Haps(George Alexandru Puscas) 1-1
59' Morten Frendrup
99' Albert Thor Gudmundsson(Ruslan Malinovskyi) 2-1
-
115' Luca Cigarini
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 12 Giacomo SatalinoThủ môn
- 4 Paolo RozzioHậu vệ
- 3 Edoardo PieragnoloHậu vệ
- 15 Riccardo FiamozziHậu vệ
- 8 Luca Cigarini
Tiền vệ
- 24 Filippo Nardi
Tiền vệ
- 21 Jacopo Da RivaTiền vệ
- 14 Shaibu NuhuTiền vệ
- 9 Luca VidoTiền đạo
- 7 Muhamed Varela Djamanca
Tiền đạo
- 10 Eric LaniniTiền đạo
- 22 Francesco BardiThủ môn
- 31 Mario SampirisiHậu vệ
- Marko PajacHậu vệ
- 27 Alessandro MarcandalliHậu vệ
- Przemyslaw SzyminskiHậu vệ
- 19 Filippo RomagnaHậu vệ
- 17 Lorenzo LibuttiHậu vệ
- 90 Manolo PortanovaTiền vệ
- 80 Natan GirmaTiền vệ
- 77 Elvis KabashiTiền vệ
- Filippo MelegoniTiền vệ
- 42 Alessandro BiancoTiền vệ
- 30 Antonio VergaraTiền vệ
- Janis AntisteTiền đạo
- 23 Stefano PettinariTiền đạo
- Cedric GondoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Genoa
[14] VSReggio Audace FC
[11] - 158Số lần tấn công111
- 59Tấn công nguy hiểm41
- 18Sút bóng11
- 8Sút cầu môn3
- 5Sút trượt8
- 5Cú sút bị chặn0
- 16Phạm lỗi17
- 3Phạt góc3
- 0Số lần đá phạt góc (thi đấu 120 phút)1
- 18Số lần phạt trực tiếp20
- 5Việt vị3
- 2Thẻ vàng1
- 0Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 627Số lần chuyền bóng640
- 521Chuyền bóng chính xác531
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Genoa
[14]Reggio Audace FC
[11] - 46' Berkan Kutlu
Morten Frendrup
- 46' Morten Thorsby
Milan Badelj
- 55' Mattia Bani
Radu Dragusin
- 68' Natan Girma
Filippo Melegoni
- 68' Luca Cigarini
Domen Crnigoj
- 76' Alessandro Vogliacco
Albert Thor Gudmundsson
- 77' George Alexandru Puscas
Caleb Ansah Ekuban
- 78' Alessandro Bianco
Jacopo Da Riva
- 78' Edoardo Pieragnolo
Janis Antiste
- 90+3' Manolo Portanova
Riccardo Fiamozzi
- 97' Pablo Ignacio Galdames Millan
Ruslan Malinovskyi
- 109' Cedric Gondo
Eric Lanini
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Genoa[14](Sân nhà) |
Reggio Audace FC[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Genoa:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 1 trận(6.25%)
Reggio Audace FC:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 7 trận(43.75%)