- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Marco SilvestriThủ môn
- 31 Thomas Thiesson KristensenHậu vệ
- 29 Jaka BijolHậu vệ
- 18 Nehuen PerezHậu vệ
- 12 Hassane KamaraTiền vệ
- 4 Sandi LovricTiền vệ
- 37 Roberto Maximiliano PereyraTiền vệ
- 24 Lazar SamardzicTiền vệ
- 11 Walace Souza SilvaTiền vệ
- 26 Florian ThauvinTiền đạo
- 17 Lorenzo LuccaTiền đạo
- 93 Daniele PadelliThủ môn
- 40 Maduka OkoyeThủ môn
- 5 Axel Guessand
Hậu vệ
- 3 Adam MasinaHậu vệ
- 27 Christian KabaseleHậu vệ
- 25 Marco BallariniHậu vệ
- 16 Antonio TikvicHậu vệ
- 13 Joao Diogo Fonseca Ferreira
Hậu vệ
- 33 Jordan ZemuraTiền vệ
- 8 Domingos Quina
Tiền vệ
- 79 David PejicicTiền vệ
- 6 Oier ZarragaTiền vệ
- 30 Martin Ismael PayeroTiền vệ
- 21 Etienne CamaraTiền vệ
- 2 Festy EboseleTiền vệ
- 80 Simone PafundiTiền đạo
- 7 Isaac Ajayi SuccessTiền đạo
- 34 Sekou DiawaraTiền đạo
- 15 Marley AkeTiền đạo
- 23 Enzo EbosseHậu vệ
- 19 Kingsley EhizibueHậu vệ
- 9 Keinan DavisTiền đạo
- 22 Brenner Souza da SilvaTiền đạo
- 10 Gerard DeulofeuTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

63' Axel Guessand(Florian Thauvin) 1-0
-
76' Gaston Rodrigo Pereiro Lopez
79' Axel Guessand
- 1-1
80' Benito Nicolas Viola
-
90+2' Mateusz Wieteska
90+5' Domingos Quina
108' Joao Diogo Fonseca Ferreira
- 1-2
120' Gianluca Lapadula(Andrea Petagna)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 22 Simone ScuffetThủ môn
- 4 Alberto DossenaHậu vệ
- 33 Adam ObertHậu vệ
- 23 Mateusz Wieteska
Hậu vệ
- 8 Nahitan Michel Nandez AcostaTiền vệ
- 29 Antoine MakoumbouTiền vệ
- 25 Ibrahim Sulemana KakariTiền vệ
- 21 Jakub JanktoTiền vệ
- 16 Matteo PratiTiền vệ
- 77 Zito LuvumboTiền đạo
- 32 Andrea PetagnaTiền đạo
- 1 Boris RadunovicThủ môn
- 99 Alessandro Di PardoHậu vệ
- 3 Edoardo GoldanigaHậu vệ
- 28 Gabriele ZappaHậu vệ
- 24 Elio CapradossiHậu vệ
- 17 Pantelis HatzidiakosHậu vệ
- 27 Tommaso AugelloTiền vệ
- 5 Marco MancosuTiền vệ
- 14 Alessandro DeiolaTiền vệ
- 10 Benito Nicolas Viola
Tiền vệ
- 37 Paulo Daniel Dentello AzziTiền vệ
- 19 Gaetano Pio OristanioTiền đạo
- 9 Gianluca Lapadula
Tiền đạo
- 61 Eldor ShomurodovTiền đạo
- 38 Jacopo DesogusTiền đạo
- 30 Leonardo PavolettiTiền đạo
- 20 Gaston Rodrigo Pereiro Lopez
Tiền đạo
- 6 Marko RogTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Udinese
[17] VSCagliari
[19] - 92Số lần tấn công158
- 33Tấn công nguy hiểm77
- 8Sút bóng26
- 1Sút cầu môn10
- 5Sút trượt9
- 2Cú sút bị chặn7
- 11Phạm lỗi13
- 1Phạt góc11
- 1Số lần đá phạt góc (thi đấu 120 phút)4
- 15Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 1Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)0
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 501Số lần chuyền bóng745
- 403Chuyền bóng chính xác651
- 8Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Udinese
[17]Cagliari
[19] - 17' Gabriele Zappa
Alessandro Di Pardo
- 46' Adam Obert
Jakub Jankto
- 66' Sandi Lovric
Domingos Quina
- 66' Hassane Kamara
Jordan Zemura
- 66' Florian Thauvin
Simone Pafundi
- 75' Gaston Rodrigo Pereiro Lopez
Gaetano Pio Oristanio
- 75' Benito Nicolas Viola
Eldor Shomurodov
- 76' Gianluca Lapadula
Paulo Daniel Dentello Azzi
- 89' Lorenzo Lucca
Sekou Diawara
- 89' Etienne Camara
David Pejicic
- 95' Axel Guessand
Samuel John Nwachukwu
- 105' Alessandro Deiola
Ibrahim Sulemana Kakari
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Udinese[17](Sân nhà) |
Cagliari[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Udinese:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)
Cagliari:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 9 trận(30%)