- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 32 Vanja Milinkovic-SavicThủ môn
- 4 Alessandro BuongiornoHậu vệ
- 27 Mergim VojvodaHậu vệ
- 13 Ricardo RodriguezHậu vệ
- 19 Raoul BellanovaTiền vệ
- 77 Karol LinettyTiền vệ
- 66 Gvidas GineitisTiền vệ
- 28 Samuele RicciTiền vệ
- 20 Valentino LazaroTiền vệ
- 9 Arnaldo Antonio Sanabria AyalaTiền đạo
- 11 Pietro PellegriTiền đạo
- 71 Mihai PopaThủ môn
- 1 Luca GemelloThủ môn
- 6 David Zima
Hậu vệ
- 15 Saba SazonovHậu vệ
- 61 Adrien Tameze AoustaHậu vệ
- 94 Ange Caumenan N‘GuessanTiền vệ
- 8 Ivan IlicTiền vệ
- 91 Duvan Estevan Zapata BangueroTiền đạo
- 7 Yann KaramohTiền đạo
- 23 Demba SeckTiền đạo
- 10 Nemanja RadonjicTiền đạo
- 93 Brandon SoppyHậu vệ
- 3 Perr SchuursHậu vệ
- 26 Koffi DjidjiHậu vệ
- 16 Nikola VlasicTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
5' Arijon Ibrahimovic
31' David Zima(Gvidas Gineitis) 1-1
-
74' Arijon Ibrahimovic
- 1-2
98' Reinier Jesus Carvalho(Kaio Jorge Pinto Ramos)
-
109' Matias Soule
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 80 Stefano TuratiThủ môn
- 6 Simone RomagnoliHậu vệ
- 30 Ilario MonterisiHậu vệ
- 3 Riccardo MarchizzaHậu vệ
- 20 Pol Mikel Lirola KosokHậu vệ
- 45 Enzo BarrenecheaTiền vệ
- 4 Marco BrescianiniTiền vệ
- 12 Reinier Jesus Carvalho
Tiền vệ
- 7 Jaime Baez StabileTiền vệ
- 18 Matias Soule
Tiền vệ
- 11 Marvin CuniTiền đạo
- 31 Michele CerofoliniThủ môn
- 1 Pierluigi FrattaliThủ môn
- 5 Memeh Caleb OkoliHậu vệ
- 28 Daniel MacejHậu vệ
- 23 Sergio KalajHậu vệ
- 22 Anthony Oyono Omva TorqueHậu vệ
- 13 Matjaz Kamensek-PahicHậu vệ
- 8 Karlo LulicTiền vệ
- 36 Luca MazzitelliTiền vệ
- 24 Mehdi BourabiaTiền vệ
- 16 Luca GarritanoTiền vệ
- 14 Francesco GelliTiền vệ
- 27 Arijon Ibrahimovic
Tiền đạo
- 9 Kaio Jorge Pinto RamosTiền đạo
- 70 Walid CheddiraTiền đạo
- 26 Soufiane BidaouiTiền đạo
- 17 Giorgi KvernadzeTiền đạo
- 10 Giuseppe CasoTiền đạo
- 21 Abdoulrahmane HarrouiTiền vệ
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Torino
[12]Frosinone
[13] - 53' Valentino Lazaro
Raoul Bellanova
- 61' Riccardo Marchizza
Giorgi Kvernadze
- 61' Matias Soule
Marco Brescianini
- 67' Adrien Tameze Aousta
Ivan Ilic
- 67' Karol Linetty
Nikola Vlasic
- 78' Enzo Barrenechea
Mehdi Bourabia
- 78' Reinier Jesus Carvalho
Arijon Ibrahimovic
- 79' Duvan Estevan Zapata Banguero
Yann Karamoh
- 79' Arnaldo Antonio Sanabria Ayala
Pietro Pellegri
- 91' Karlo Lulic
Luca Mazzitelli
- 91' Kaio Jorge Pinto Ramos
Walid Cheddira
- 91' Pietro Pellegri
Demba Seck
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Torino[12](Sân nhà) |
Frosinone[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Torino:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)
Frosinone:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)