- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 33 Moritz NicolasThủ môn
- 5 Marvin FriedrichHậu vệ
- 39 Maximilian WoberHậu vệ
- 30 Nico ElvediHậu vệ
- 20 Luca NetzTiền vệ
- 8 Julian WeiglTiền vệ
- 17 Kouadio KoneTiền vệ
- 10 Florian NeuhausTiền vệ
- 9 Franck HonoratTiền vệ
- 31 Tomas CvancaraTiền đạo
- 14 Alassane PleaTiền đạo
- 41 Jan OlschowskyThủ môn
- 21 Tobias SippelThủ môn
- 45 Simon WaldeHậu vệ
- 4 Mamadou DoucoureHậu vệ
- 3 Ko ItakuraHậu vệ
- 26 Lukas UllrichHậu vệ
- 24 Tony JantschkeHậu vệ
- 2 Fabio ChiarodiaHậu vệ
- 29 Joseph ScallyTiền vệ
- 7 Patrick HerrmannTiền vệ
- 27 Rocco ReitzTiền vệ
- 23 Christoph KramerTiền vệ
- 19 Nathan N‘Goumou MinpoleTiền vệ
- 38 Yvandro Borges SanchesTiền đạo
- 28 Grant Leon RanosTiền đạo
- 25 Robin Hack
Tiền đạo
- 13 Theoson Jordan Siebatcheu
Tiền đạo
- 1 Jonas OmlinThủ môn
- 11 Hannes WolfTiền vệ
- 18 Stefan LainerHậu vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Theoson Jordan Siebatcheu(Robin Hack) 1-0
9' Theoson Jordan Siebatcheu(Nathan N'Goumou Minpole) 2-0
44' Robin Hack(Luca Netz) 3-0
- 3-1
78' Adrian Beck(Norman Theuerkauf)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Kevin MullerThủ môn
- 6 Patrick MainkaHậu vệ
- 4 Tim SierslebenHậu vệ
- 23 Omar TraoreHậu vệ
- 19 Jonas FohrenbachHậu vệ
- 33 Lennard MaloneyTiền vệ
- 8 Eren DinkciTiền vệ
- 37 Jan Niklas BesteTiền vệ
- 21 Adrian Beck
Tiền vệ
- 11 Denis ThomallaTiền đạo
- 10 Tim KleindienstTiền đạo
- 40 Frank FellerThủ môn
- 34 Paul TschernuthThủ môn
- 22 Vitus EicherThủ môn
- 29 Seedy JarjuHậu vệ
- 2 Marnon BuschHậu vệ
- 5 Benedikt GimberHậu vệ
- 30 Norman TheuerkaufTiền vệ
- 36 Luka JanesTiền vệ
- 3 Jan SchoppnerTiền vệ
- 27 Thomas Leon KellerTiền vệ
- 17 Florian PickTiền vệ
- 16 Kevin SessaTiền vệ
- 18 Marvin PieringerTiền vệ
- 9 Stefan SchimmerTiền đạo
- 24 Christian KuhlwetterTiền đạo
- 20 Nikola DovedanTiền đạo
- 44 Elidon QenajTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Monchengladbach
[11] VS1. FC Heidenheim 1846
[13] - 89Số lần tấn công132
- 38Tấn công nguy hiểm40
- 12Sút bóng5
- 4Sút cầu môn2
- 3Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn0
- 9Phạm lỗi8
- 6Phạt góc4
- 9Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Monchengladbach
[11]1. FC Heidenheim 1846
[13] - 46' Benedikt Gimber
Tim Siersleben
- 46' Jan Schoppner
Lennard Maloney
- 46' Norman Theuerkauf
Jonas Fohrenbach
- 46' Christian Kuhlwetter
Tim Kleindienst
- 54' Adrian Beck
Marvin Pieringer
- 65' Theoson Jordan Siebatcheu
Tomas Cvancara
- 65' Julian Weigl
Florian Neuhaus
- 65' Rocco Reitz
Christoph Kramer
- 76' Nathan N'Goumou Minpole
Alassane Plea
- 76' Maximilian Wober
Fabio Chiarodia
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Monchengladbach[11](Sân nhà) |
1. FC Heidenheim 1846[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Monchengladbach:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)
1. FC Heidenheim 1846:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 4 trận(21.05%)