- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 33 Alexander Niklas MeyerThủ môn
- 5 Ramy BensebainiHậu vệ
- 4 Nico Schlotterbeck
Hậu vệ
- 26 Julian RyersonHậu vệ
- 25 Niklas SuleHậu vệ
- 23 Emre CanTiền vệ
- 20 Marcel SabitzerTiền vệ
- 19 Julian BrandtTiền vệ
- 11 Marco Reus
Tiền vệ
- 21 Donyell MalenTiền vệ
- 14 Niclas FullkrugTiền đạo
- 35 Marcel LotkaThủ môn
- 47 Antonios PapadopoulosHậu vệ
- 24 Thomas MeunierHậu vệ
- 2 Mateu MoreyHậu vệ
- 15 Mats HummelsHậu vệ
- 17 Marius WolfHậu vệ
- 8 Felix NmechaTiền vệ
- 6 Salih OzcanTiền vệ
- 32 Abdoulaye KamaraTiền vệ
- 30 Ole PohlmannTiền vệ
- 43 Jamie Bynoe GittensTiền vệ
- 9 Sebastien HallerTiền đạo
- 7 Giovanni ReynaTiền đạo
- 27 Karim AdeyemiTiền đạo
- 18 Youssoufa MoukokoTiền đạo
- 1 Gregor KobelThủ môn
- 16 Julien DuranvilleTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

43' Marco Reus(Jamie Bynoe Gittens) 1-0
56' Nico Schlotterbeck
-
66' Ozan Muhammed Kabak
-
75' Wout Weghorst
-
90+4' Ozan Muhammed Kabak
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Oliver BaumannThủ môn
- 25 Kevin AkpogumaHậu vệ
- 23 John BrooksHậu vệ
- 22 Kevin VogtHậu vệ
- 3 Pavel KaderabekTiền vệ
- 6 Grischa PromelTiền vệ
- 39 Tom BischofTiền vệ
- 11 Florian GrillitschTiền vệ
- 29 Robert SkovTiền vệ
- 14 Maximilian BeierTiền đạo
- 10 Wout Weghorst
Tiền đạo
- 37 Luca PhilippThủ môn
- 36 Nahuel NollThủ môn
- 5 Ozan Muhammed Kabak
Hậu vệ
- 41 Attila SzalaiHậu vệ
- 15 Kasim NuhuHậu vệ
- 40 Umut TohumcuTiền vệ
- 20 Finn Ole BeckerTiền vệ
- 18 Diadie SamassekouTiền vệ
- 17 Julian JustvanTiền vệ
- 16 Anton StachTiền vệ
- 9 Ihlas BebouTiền vệ
- 21 Marius BulterTiền vệ
- 7 Mergim BerishaTiền đạo
- 31 Bambase ConteTiền đạo
- 34 Stanley NsokiHậu vệ
- 30 Marco JohnHậu vệ
- 8 Dennis GeigerTiền vệ
- 27 Andrej KramaricTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Borussia Dortmund
[4] VSHoffenheim
[6] - 120Số lần tấn công92
- 72Tấn công nguy hiểm43
- 17Sút bóng6
- 6Sút cầu môn2
- 7Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi14
- 8Phạt góc3
- 18Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị4
- 1Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Borussia Dortmund[4](Sân nhà) |
Hoffenheim[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Borussia Dortmund:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 11 trận(37.93%)
Hoffenheim:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)