- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-1], 120 phút[2-1]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 22 Nikola VasiljThủ môn
- 5 Hauke WahlHậu vệ
- 4 David NemethHậu vệ
- 3 Karol MetsHậu vệ
- 2 Manolis Saliakas
Hậu vệ
- 8 Eric Anders SmithTiền vệ
- 7 Jackson Irvine
Tiền vệ
- 10 Marcel Hartel
Tiền vệ
- 9 Maurides Roque JuniorTiền đạo
- 6 Simon ZollerTiền đạo
- 11 Johannes Eggestein
Tiền đạo
- 30 Sascha BurchertThủ môn
- 28 Soren AhlersThủ môn
- 29 Luca GuntherHậu vệ
- 25 Adam DzwigalaHậu vệ
- 23 Philipp TreuHậu vệ
- 21 Lars RitzkaHậu vệ
- 24 Conor MetcalfeTiền vệ
- 18 Scott BanksTiền vệ
- 16 Carlo BoukhalfaTiền vệ
- 15 Danel SinaniTiền vệ
- 14 Etienne Amenyido
Tiền vệ
- 26 Elias SaadTiền đạo
- 19 Andreas Albers NielsenTiền đạo
- 17 Oladapo AfolayanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
16' Marcin Kaminski(Tobias Mohr)
-
45+3' Ron Schallenberg
57' Marcel Hartel 1-1
87' Etienne Amenyido
-
101' Henning Matriciani
101' Jackson Irvine
102' Johannes Eggestein(Marcel Hartel) 2-1
-
111' Yusuf Kabadayi
113' Marcel Hartel
114' Fabian Hurzeler
120+2' Manolis Saliakas
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Ralf FahrmannThủ môn
- 5 Derry John MurkinHậu vệ
- 3 Leo GreimlHậu vệ
- 22 Ibrahima CisseHậu vệ
- 2 Thomas OuwejanHậu vệ
- 8 Danny LatzaTiền vệ
- 7 Paul SeguinTiền vệ
- 6 Ron Schallenberg
Tiền vệ
- 10 Lino TempelmannTiền vệ
- 9 Simon TeroddeTiền đạo
- 11 Bryan LasmeTiền đạo
- 34 Michael LangerThủ môn
- 32 Marius MullerThủ môn
- 28 Justin HeekerenThủ môn
- 41 Henning Matriciani
Hậu vệ
- 35 Marcin Kaminski
Hậu vệ
- 27 Cedric BrunnerHậu vệ
- 26 Tomas KalasHậu vệ
- 25 Timo BaumgartlHậu vệ
- 43 Assan OuedraogoTiền vệ
- 29 Tobias MohrTiền vệ
- 24 Dominick DrexlerTiền vệ
- 21 Niklas TauerTiền vệ
- 18 Blendi IdriziTiền vệ
- 19 Kenan KaramanTiền vệ
- 14 Soichiro KozukiTiền vệ
- 42 Keke ToppTiền đạo
- 40 Sebastian PolterTiền đạo
- 17 Yusuf Kabadayi
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
St. Pauli
[1] VSSchalke 04
[16] - 190Số lần tấn công91
- 83Tấn công nguy hiểm42
- 20Sút bóng7
- 8Sút cầu môn2
- 7Sút trượt2
- 5Cú sút bị chặn3
- 12Phạm lỗi14
- 8Phạt góc1
- 15Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị1
- 4Thẻ vàng3
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 1Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
St. Pauli
[1]Schalke 04
[16] - 40' Sebastian Polter
Simon Terodde
- 46' Danel Sinani
Johannes Eggestein
- 46' Lars Ritzka
Conor Metcalfe
- 61' Niklas Tauer
Danny Latza
- 61' Tomas Kalas
Ibrahima Cisse
- 76' Soichiro Kozuki
Bryan Lasme
- 76' Yusuf Kabadayi
Tobias Mohr
- 79' Simon Zoller
Etienne Amenyido
- 90+1' Elias Saad
Manolis Saliakas
- 100' Eric Anders Smith
Adam Dzwigala
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Pauli[1](Sân nhà) |
Schalke 04[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
St. Pauli:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 5 trận(33.33%)
Schalke 04:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 7 trận(21.88%)