- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 361
- 12 Pavao Pervan
Thủ môn
- 4 Maxence Lacroix
Hậu vệ
- 3 Sebastiaan BornauwHậu vệ
- 25 Moritz JenzHậu vệ
- 21 Joakim MaehleTiền vệ
- 32 Mattias SvanbergTiền vệ
- 31 Yannick GerhardtTiền vệ
- 27 Maximilian ArnoldTiền vệ
- 20 Bote Nzuzi Baku
Tiền vệ
- 11 Tiago Barreiros de Melo TomasTiền vệ
- 23 Jonas Older WindTiền đạo
- 35 Philipp SchulzeThủ môn
- 30 Niklas KlingerThủ môn
- 8 Nicolas CozzaHậu vệ
- 5 Cedric ZesigerHậu vệ
- 2 Kilian FischerHậu vệ
- 6 Aster Vranckx
Tiền vệ
- 40 Kevin Paredes
Tiền vệ
- 39 Patrick WimmerTiền vệ
- 19 Lovro MajerTiền vệ
- 16 Jakub KaminskiTiền đạo
- 9 Amin SarrTiền đạo
- 7 Vaclav Cerny
Tiền đạo
- 26 Ulysses LlanezTiền đạo
- 18 Dzenan PejcinovicTiền đạo
- 1 Koen CasteelsThủ môn
- 37 Felix LangeHậu vệ
- 13 Rogerio Oliveira da SilvaHậu vệ
- 10 Lukas NmechaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Vaclav Cerny(Tiago Barreiros de Melo Tomas) 1-0
-
42' Yussuf Poulsen
43' Maxence Lacroix
-
45+2' Xaver Schlager
52' Aster Vranckx
-
56' Yussuf Poulsen
63' Niko Kovac
-
64' Castello Lukeba
70' Bote Nzuzi Baku
82' Pavao Pervan
84' Kevin Paredes
-
90+7' Mohamed Simakan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 21 Janis BlaswichThủ môn
- 3 Christopher LenzHậu vệ
- 23 Castello Lukeba
Hậu vệ
- 2 Mohamed Simakan
Hậu vệ
- 16 Lukas KlostermannHậu vệ
- 44 Kevin KamplTiền vệ
- 24 Xaver Schlager
Tiền vệ
- 20 Xavi Quentin Shay SimonsTiền vệ
- 10 Emil ForsbergTiền vệ
- 9 Yussuf Poulsen
Tiền đạo
- 17 Lois OpendaTiền đạo
- 36 Timo SchlieckThủ môn
- 25 Leopold ZingerleThủ môn
- 1 Peter GulacsiThủ môn
- 4 Willi OrbanHậu vệ
- 39 Benjamin HenrichsHậu vệ
- 22 David RaumHậu vệ
- 8 Amadou HaidaraTiền vệ
- 26 Moriba Kourouma KouroumaTiền vệ
- 18 Fabio Leandro Freitas Gouveia CarvalhoTiền vệ
- 14 Christoph BaumgartnerTiền vệ
- 13 Nicolas SeiwaldTiền vệ
- 30 Benjamin SeskoTiền đạo
- 11 Timo WernerTiền đạo
- 5 El Chadaille BitshiabuHậu vệ
- 7 Daniel Olmo CarvajalTiền vệ
Thống kê số liệu
-
VfL Wolfsburg
[9] VSRB Leipzig
[5] - 69Số lần tấn công140
- 28Tấn công nguy hiểm48
- 11Sút bóng11
- 5Sút cầu môn1
- 4Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn3
- 18Phạm lỗi9
- 6Phạt góc6
- 13Số lần phạt trực tiếp19
- 1Việt vị4
- 5Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 33%Tỷ lệ giữ bóng67%
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
VfL Wolfsburg
[9]RB Leipzig
[5] - 65' Vaclav Cerny
Kevin Paredes
- 73' Kevin Kampl
Xaver Schlager
- 73' Benjamin Sesko
Timo Werner
- 73' Mohamed Simakan
Castello Lukeba
- 74' Tiago Barreiros de Melo Tomas
Jonas Older Wind
- 74' Bote Nzuzi Baku
Joakim Maehle
- 80' Christoph Baumgartner
Amadou Haidara
- 81' Jakub Kaminski
Lovro Majer
- 81' Aster Vranckx
Maximilian Arnold
- 86' Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
Lois Openda
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
VfL Wolfsburg[9](Sân nhà) |
RB Leipzig[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
VfL Wolfsburg:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
RB Leipzig:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 11 trận(36.67%)