- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Derek GastonThủ môn
- 26 Darren LyonHậu vệ
- 17 Connor Derek TealeHậu vệ
- 4 Ricky LittleHậu vệ
- 12 Scott StewartHậu vệ
- 6 Craig SlaterTiền vệ
- 7 David GoldTiền vệ
- 9 Leighton McIntosh
Tiền vệ
- 11 Ryan DowTiền vệ
- 25 Charlie ReillyTiền vệ
- 19 Kyle RobinsonTiền đạo
- 41 Maks BorucThủ môn
- 20 Gordon WalkerHậu vệ
- 18 Adam MackinnonTiền vệ
- 22 Innes MurrayTiền vệ
- 8 Michael McKennaTiền vệ
- 62 Kenan Dunnwald TuranTiền đạo
- 14 Mark Stowe
Tiền đạo
- 27 Jay Bird
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
26' Zak Rudden(Kyle Turner)
-
46' Ross Matthews
- 0-2
49' Josh Mullin
61' Jay Bird(Charlie Reilly) 1-2
69' Leighton McIntosh(Mark Stowe) 2-2
77' Mark Stowe(Connor Teale) 3-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 1 Maciej Kevin DabrowskiThủ môn
- 2 James BrownHậu vệ
- 5 Keith WatsonHậu vệ
- 6 Euan MurrayHậu vệ
- 3 Liam DickHậu vệ
- 21 Shaun ByrneTiền vệ
- 8 Ross Matthews
Tiền vệ
- 14 Josh Mullin
Tiền vệ
- 18 Kyle TurnerTiền vệ
- 10 Lewis VaughanTiền vệ
- 29 Zak Rudden
Tiền đạo
- 17 Robbie ThomsonThủ môn
- 15 Dylan CorrHậu vệ
- 24 Scott McGillTiền vệ
- 23 Dylan EastonTiền vệ
- 16 Sam StantonTiền vệ
- 20 Scott BrownTiền vệ
- 7 Aidan ConnollyTiền đạo
- 19 Jack HamiltonTiền đạo
- 11 Callum SmithTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Arbroath
[10] VSRaith Rovers
[2] - 88Số lần tấn công88
- 37Tấn công nguy hiểm60
- 11Sút bóng16
- 5Sút cầu môn7
- 6Sút trượt9
- 1Phạt góc9
- 0Thẻ vàng1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Arbroath[10](Sân nhà) |
Raith Rovers[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 3 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 2 |
Arbroath:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 11 trận(28.95%)
Raith Rovers:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)