- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
17' Abdukodir Khusanov
90' Saadat Hardani
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Iran
[E1] VSUzbekistan
[E2] - 81Số lần tấn công67
- 40Tấn công nguy hiểm30
- 12Sút bóng7
- 1Sút cầu môn1
- 11Sút trượt6
- 7Phạm lỗi9
- 4Phạt góc2
- 9Số lần phạt trực tiếp7
- 3Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Iran
[E1]Uzbekistan
[E2] - 57' Abbosbek Fayzullayev
Eldor Shomurodov
- 71' Diyor Kholmatov
Jaloliddin Masharipov
- 71' Azizbek Amonov
Otabek Shukurov
- 74' Omid Noorafkan
Mohammad Ghorbani
- 88' Mehdi Torabi
Abolfazl Jalali
- 88' Saman Ghoddos
Shahriar Moghanlou
- 90+1' Abdulla Abdullaev
Farrukh Sayfiev
- 90+1' Khozhimat Erkinov
Oston Urunov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Iran[E1](Sân nhà) |
Uzbekistan[E2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 0 |
Iran:Trong 30 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 2 trận(33.33%)
Uzbekistan:Trong 28 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 7 trận(87.5%)