- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Wojciech SzczesnyThủ môn
- 6 Danilo Luiz da SilvaHậu vệ
- 4 Federico GattiHậu vệ
- 3 Gleison Bremer Silva Nascimento,GleisonHậu vệ
- 7 Federico ChiesaTiền vệ
- 5 Manuel LocatelliTiền vệ
- 25 Adrien RabiotTiền vệ
- 11 Filip KosticTiền vệ
- 22 Timothy Tarpeh Weah
Tiền vệ
- 15 Kenan Yildiz
Tiền đạo
- 9 Dusan VlahovicTiền đạo
- 36 Mattia PerinThủ môn
- 23 Carlo PinsoglioThủ môn
- 24 Daniele Rugani
Hậu vệ
- 2 Mattia De SciglioHậu vệ
- 27 Andrea Cambiaso
Tiền vệ
- 41 Hans Nicolussi CavigliaTiền vệ
- 20 Fabio Miretti
Tiền vệ
- 17 Samuel Iling-JuniorTiền vệ
- 14 Arkadiusz MilikTiền đạo
- 10 Paul PogbaTiền vệ
- 21 Nicolo FagioliTiền đạo
- 12 Alex Sandro Lobo SilvaHậu vệ
- 16 Weston James Earl McKennieTiền vệ
- 18 Moise Bioty KeanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
1' Chukwubuikem Ikwuemesi
12' Fabio Miretti(Andrea Cambiaso) 1-1
35' Andrea Cambiaso(Danilo Luiz da Silva) 2-1
-
40' Giulio Maggiore
54' Daniele Rugani 3-1
75' Dylan Bronn 4-1
88' Kenan Yildiz(Danilo Luiz da Silva) 5-1
90+1' Timothy Tarpeh Weah(Manuel Locatelli) 6-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 56 COSTIL BenoîtThủ môn
- 30 Pasquale MazzocchiHậu vệ
- 3 Domagoj BradaricHậu vệ
- 28 Dylan Bronn
Hậu vệ
- 17 Federico Julian FazioHậu vệ
- 6 Junior SambiaTiền vệ
- 87 Antonio CandrevaTiền vệ
- 25 Giulio Maggiore
Tiền vệ
- 18 Lassana CoulibalyTiền vệ
- 33 Loum TchaounaTiền vệ
- Simeon Tochukwu NwankwoTiền đạo
- 13 Francisco Guillermo Ochoa MaganaThủ môn
- 1 Vincenzo FiorilloThủ môn
- 66 Matteo LovatoHậu vệ
- 23 Norbert GyomberHậu vệ
- 99 Mateusz LegowskiTiền vệ
- 8 Emil BohinenTiền vệ
- 7 Agustin MarteganiTiền vệ
- 22 Chukwubuikem Ikwuemesi
Tiền đạo
- 21 Jovane Eduardo Borges CabralTiền đạo
- 19 Trivante StewartTiền đạo
- 11 Erik BotheimTiền đạo
- 98 Lorenzo PirolaHậu vệ
- 5 Flavius DaniliucHậu vệ
- 20 Grigoris KastanosTiền vệ
- 10 Boulaye DiaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Juventus
[2] VSSalernitana
[20] - 149Số lần tấn công70
- 66Tấn công nguy hiểm13
- 22Sút bóng2
- 12Sút cầu môn2
- 8Sút trượt0
- 2Cú sút bị chặn0
- 6Phạm lỗi10
- 8Phạt góc1
- 9Số lần phạt trực tiếp6
- 0Thẻ vàng1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 579Số lần chuyền bóng434
- 527Chuyền bóng chính xác373
- 1Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Juventus
[2]Salernitana
[20] - 46' Domagoj Bradaric
Giulio Maggiore
- 46' Norbert Gyomber
Trivante Stewart
- 56' Andres Emil Sfait
Loum Tchaouna
- 56' Simeon Tochukwu Nwankwo
Erik Botheim
- 66' Samuel Iling-Junior
Timothy Tarpeh Weah
- 66' Federico Chiesa
Kenan Yildiz
- 76' Arkadiusz Milik
Dusan Vlahovic
- 76' Fabio Miretti
Joseph Nonge Boende
- 77' Borrelli C.
Mateusz Legowski
- 83' Andrea Cambiaso
Filip Kostic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Juventus[2](Sân nhà) |
Salernitana[20](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Juventus:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)
Salernitana:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 10 trận(26.32%)