- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[0-0], 120 phút[1-0]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 33 Moritz NicolasThủ môn
- 5 Marvin FriedrichHậu vệ
- 30 Nico ElvediHậu vệ
- 29 Joseph ScallyHậu vệ
- 20 Luca NetzTiền vệ
- 27 Rocco ReitzTiền vệ
- 17 Kouadio Kone
Tiền vệ
- 10 Florian NeuhausTiền vệ
- 9 Franck HonoratTiền vệ
- 19 Nathan N‘Goumou MinpoleTiền đạo
- 14 Alassane PleaTiền đạo
- 41 Jan OlschowskyThủ môn
- 21 Tobias SippelThủ môn
- 45 Simon WaldeHậu vệ
- 4 Mamadou DoucoureHậu vệ
- 39 Maximilian WoberHậu vệ
- 2 Fabio ChiarodiaHậu vệ
- 7 Patrick HerrmannTiền vệ
- 23 Christoph KramerTiền vệ
- 38 Yvandro Borges SanchesTiền đạo
- 31 Tomas CvancaraTiền đạo
- 28 Grant Leon RanosTiền đạo
- 25 Robin HackTiền đạo
- 1 Jonas OmlinThủ môn
- 3 Ko ItakuraHậu vệ
- 26 Lukas UllrichHậu vệ
- 24 Tony JantschkeHậu vệ
- 18 Stefan LainerHậu vệ
- 8 Julian WeiglTiền vệ
- 11 Hannes WolfTiền vệ
- 13 Theoson Jordan SiebatcheuTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
31' Maximilian Arnold
-
41' Yannick Gerhardt
120' Kouadio Kone(Florian Neuhaus) 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 1 Koen CasteelsThủ môn
- 5 Cedric ZesigerHậu vệ
- 4 Maxence LacroixHậu vệ
- 25 Moritz JenzHậu vệ
- 6 Aster VranckxTiền vệ
- 32 Mattias SvanbergTiền vệ
- 27 Maximilian Arnold
Tiền vệ
- 20 Bote Nzuzi BakuTiền vệ
- 7 Vaclav CernyTiền đạo
- 19 Lovro MajerTiền đạo
- 23 Jonas Older WindTiền đạo
- 35 Philipp SchulzeThủ môn
- 30 Niklas KlingerThủ môn
- 12 Pavao PervanThủ môn
- 8 Nicolas CozzaHậu vệ
- 37 Felix LangeHậu vệ
- 3 Sebastiaan BornauwHậu vệ
- 21 Joakim MaehleHậu vệ
- 2 Kilian FischerHậu vệ
- 13 Rogerio Oliveira da SilvaTiền vệ
- 40 Kevin ParedesTiền vệ
- 31 Yannick Gerhardt
Tiền vệ
- 16 Jakub KaminskiTiền vệ
- 26 Ulysses LlanezTiền đạo
- 18 Dzenan PejcinovicTiền đạo
- 11 Tiago Barreiros de Melo TomasTiền đạo
- 39 Patrick WimmerTiền vệ
- 9 Amin SarrTiền đạo
- 10 Lukas NmechaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Monchengladbach
[10] VSVfL Wolfsburg
[11] - 110Số lần tấn công152
- 37Tấn công nguy hiểm79
- 10Sút bóng11
- 3Sút cầu môn4
- 4Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn1
- 11Phạm lỗi12
- 9Phạt góc8
- 16Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị4
- 0Thẻ vàng2
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Monchengladbach
[10]VfL Wolfsburg
[11] - 23' Bote Nzuzi Baku
Rogerio Oliveira da Silva
- 60' Tomas Cvancara
Nathan N'Goumou Minpole
- 81' Rocco Reitz
Kouadio Kone
- 81' Christoph Kramer
Robin Hack
- 97' Franck Honorat
Florian Neuhaus
- 97' Nico Elvedi
Marvin Friedrich
- 112' Vaclav Cerny
Tiago Barreiros de Melo Tomas
- 112' Mattias Svanberg
Yannick Gerhardt
- 115' Lovro Majer
Aster Vranckx
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Monchengladbach[10](Sân nhà) |
VfL Wolfsburg[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Monchengladbach:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)
VfL Wolfsburg:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)