- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 33 Alexander NubelThủ môn
- 7 Maximilian MittelstadtHậu vệ
- 4 Josha Mamadou Karaboue VagnomanHậu vệ
- 23 Dan-Axel ZagadouHậu vệ
- 2 Waldemar Anton
Hậu vệ
- 8 Enzo MillotTiền vệ
- 27 Chris FuhrichTiền vệ
- 16 Atakan Karazor
Tiền vệ
- 14 Silas Katompa Mvumpa
Tiền vệ
- 9 Sehrou Guirassy
Tiền đạo
- 26 Deniz UndavTiền đạo
- 42 Florian SchockThủ môn
- 41 Dennis SeimenThủ môn
- 1 Fabian BredlowThủ môn
- 29 Anthony RouaultHậu vệ
- 20 Leonidas StergiouHậu vệ
- 15 Pascal StenzelHậu vệ
- 6 Angelo StillerTiền vệ
- 36 Laurin UlrichTiền vệ
- 18 Jamie LewelingTiền vệ
- 17 Genki HaraguchiTiền vệ
- 10 Jeong Woo YeongTiền vệ
- 32 Roberto MassimoTiền đạo
- 22 Thomas KastanarasTiền đạo
- 19 Jovan MilosevicTiền đạo
- 21 Hiroki ItoHậu vệ
- 28 Nikolas NarteyTiền vệ
- 25 Lilian EgloffTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

55' Sehrou Guirassy(Enzo Millot) 1-0
64' Waldemar Anton
-
68' Ramy Bensebaini
77' Silas Katompa Mvumpa(Maximilian Mittelstadt) 2-0
90+2' Atakan Karazor
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Gregor KobelThủ môn
- 4 Nico SchlotterbeckHậu vệ
- 26 Julian RyersonHậu vệ
- 15 Mats HummelsHậu vệ
- 17 Marius WolfHậu vệ
- 23 Emre CanTiền vệ
- 20 Marcel SabitzerTiền vệ
- 19 Julian BrandtTiền vệ
- 11 Marco ReusTiền vệ
- 43 Jamie Bynoe GittensTiền vệ
- 14 Niclas FullkrugTiền đạo
- 35 Marcel LotkaThủ môn
- 33 Alexander Niklas MeyerThủ môn
- 5 Ramy Bensebaini
Hậu vệ
- 47 Antonios PapadopoulosHậu vệ
- 25 Niklas SuleHậu vệ
- 24 Thomas MeunierHậu vệ
- 2 Mateu MoreyHậu vệ
- 6 Salih OzcanTiền vệ
- 32 Abdoulaye KamaraTiền vệ
- 30 Ole PohlmannTiền vệ
- 7 Giovanni ReynaTiền vệ
- 21 Donyell MalenTiền vệ
- 27 Karim AdeyemiTiền đạo
- 18 Youssoufa MoukokoTiền đạo
- 8 Felix NmechaTiền vệ
- 9 Sebastien HallerTiền đạo
- 16 Julien DuranvilleTiền đạo
Thống kê số liệu
-
VfB Stuttgart
[3] VSBorussia Dortmund
[5] - 124Số lần tấn công88
- 51Tấn công nguy hiểm31
- 15Sút bóng10
- 7Sút cầu môn4
- 1Sút trượt5
- 7Cú sút bị chặn1
- 17Phạm lỗi10
- 4Phạt góc2
- 11Số lần phạt trực tiếp20
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 4Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
VfB Stuttgart
[3]Borussia Dortmund
[5] - 25' Niclas Fullkrug
Youssoufa Moukoko
- 46' Ramy Bensebaini
Marius Wolf
- 46' Julian Brandt
Marcel Sabitzer
- 71' Donyell Malen
Jamie Bynoe Gittens
- 71' Chris Fuhrich
Silas Katompa Mvumpa
- 71' Deniz Undav
Anthony Rouault
- 79' Marco Reus
Salih Ozcan
- 80' Josha Mamadou Karaboue Vagnoman
Leonidas Stergiou
- 90+2' Enzo Millot
Jeong Woo Yeong
- 90+2' Sehrou Guirassy
Jamie Leweling
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
VfB Stuttgart[3](Sân nhà) |
Borussia Dortmund[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
VfB Stuttgart:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 14 trận(42.42%)
Borussia Dortmund:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)