- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 3' Achraf Hakimi
- 13' Noussair Mazraoui
- 18' Himid Mao Mkami
- 0-128' Hakim Ziyech(Naif Aguerd)
- 36' Novatus Miroshi
- 52' Achraf Hakimi
- 0-253' Mwaikenda L.
- 65' Sofyan Amrabat
- 65' Novatus Miroshi
- 74' Hakim Ziyech
- 74' Mwaikenda L.
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Tanzania
[E2]Morocco
[E4] - 55' Morice AbrahamSaimon Happygod Msuva
- 55' Kibu D.Mbwana Ally Samata
- 72' Ayoub El KaabiYoussef En Nesyri
- 72' Ismael Saibari Ben El BasraAmine Harit
- 72' Abde EzzalzouliAmine Adli
- 72' Himid Mao MkamiMudathir Yahya
- 81' Tarik TissoudaliHakim Ziyech
- 85' Amir RichardsonBilal El Khannouss
- 88' Charles M'MombwaAnthony M.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Tanzania[E2](Sân nhà) |
Morocco[E4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tanzania:Trong 17 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 3 trận,đuổi kịp 1 trận(33.33%)
Morocco:Trong 37 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 4 trận(50%)