- UEFA EURO
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Quan điểm từ bộ phận biên tập
Chủ / Khách (+0.75) 55% 45%
Tài / Xỉu (2.25) 20% 80%
Dự đoán bàn thắng theo Thống kê Bayes
Trận sau sẽ hấp dẫn hơn
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Kasper SchmeichelThủ môn
- 2 Joachim AndersenHậu vệ
- 6 Andreas ChristensenHậu vệ
- 3 Jannik Vestergaard
Hậu vệ
- 5 Joakim Maehle
Tiền vệ
- 21 Morten Hjulmand
Tiền vệ
- 23 Pierre-Emile HojbjergTiền vệ
- 17 Victor KristiansenTiền vệ
- 10 Christian Dannemann EriksenTiền vệ
- 9 Rasmus HojlundTiền đạo
- 19 Jonas Older WindTiền đạo
- 16 Mads HermansenThủ môn
- 22 Frederik RonnowThủ môn
- 4 Simon KjaerHậu vệ
- 13 Mathias Zanka JorgensenHậu vệ
- 18 Alexander BahHậu vệ
- 25 Rasmus Nissen KristensenHậu vệ
- 14 Mikkel DamsgaardTiền vệ
- 7 Mathias JensenTiền vệ
- 15 Christian Thers Norgaard
Tiền vệ
- 20 Yussuf PoulsenTiền đạo
- 26 Jacob Bruun LarsenTiền đạo
- 24 Anders DreyerTiền đạo
- 11 Andreas Skov OlsenTiền đạo
- 12 Kasper DolbergTiền đạo

- 0-1
18' Harry Kane
27' Jannik Vestergaard
34' Morten Hjulmand(Victor Kristiansen) 1-1
-
62' Conor Gallagher
73' Joakim Maehle
87' Christian Thers Norgaard
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 21℃ / 70°F |
Khán giả hiện trường: | 46,177 |
Sân trung lập: | Sân vận động Deutsche Bank Park |
Sức chứa: | 53,800 |
Giờ địa phương: | 20/06 18:00 |
Trọng tài chính: | Artur Soares Dias |
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jordan PickfordThủ môn
- 2 Kyle WalkerHậu vệ
- 5 John StonesHậu vệ
- 6 Marc GuehiHậu vệ
- 12 Kieran TrippierHậu vệ
- 8 Trent Alexander-ArnoldTiền vệ
- 4 Declan RiceTiền vệ
- 7 Bukayo SakaTiền vệ
- 10 Jude BellinghamTiền vệ
- 11 Phil FodenTiền vệ
- 9 Harry Kane
Tiền đạo
- 13 Aaron RamsdaleThủ môn
- 23 Dean HendersonThủ môn
- 14 Ezri Konsa NgoyoHậu vệ
- 15 Lewis DunkHậu vệ
- 22 Joseph GomezHậu vệ
- 21 Eberechi EzeTiền vệ
- 16 Conor Gallagher
Tiền vệ
- 24 Cole PalmerTiền vệ
- 25 Adam WhartonTiền vệ
- 26 Kobbie MainooTiền vệ
- 18 Anthony GordonTiền đạo
- 17 Ivan ToneyTiền đạo
- 20 Jarrod BowenTiền đạo
- 19 Ollie WatkinsTiền đạo

Số liệu
79Chỉ số
76Tấn công
78Tiền vệ
79Phòng ngự
Cầu thủ đến từ 5 giải đấu hàng đầu châu Âu
16
61.5%Cầu thủ thi đấu cùng một CLB
3 (Nhiều nhất:Brentford)
11.5%Cầu thủ thi đấu ở giải đấu quốc nội
0
0%Câu thủ tham dự EURO lần đầu tiên
9
34.6%
Số liệu
85Chỉ số
87Tấn công
86Tiền vệ
83Phòng ngự
Cầu thủ đến từ 5 giải đấu hàng đầu châu Âu
26
100%Cầu thủ thi đấu cùng một CLB
4 (Nhiều nhất:Crystal Palace)
15.4%Cầu thủ thi đấu ở giải đấu quốc nội
24
92.3%Câu thủ tham dự EURO lần đầu tiên
14
53.8%-
Đan Mạch
[C2] VSAnh
[C1] - Khai cuộc*
- *Bóng phạt góc thứ nhất
- Đổi người lần thứ một*
- *Việt vị lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- Quả ném biên đầu tiên*
- Quả đá phạt đầu tiên*
- *Lần đầu tiên thủ môn phát bóng
- 119Số lần tấn công98
- 49Tấn công nguy hiểm37
- 16Sút bóng11
- 7Sút cầu môn4
- 4Sút trượt6
- 5Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi5
- 4Phạt góc2
- 5Số lần phạt trực tiếp17
- 4Việt vị0
- 3Thẻ vàng1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 544Số lần chuyền bóng539
- 483Chuyền bóng chính xác467
- 19Cướp bóng13
- 3Cứu bóng6
- 5Thay người4
- *Bóng đá phạt góc lần cuối cùng
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Việt vị lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
- Quả ném biên cuối cùng*
- Quả phạt cuối cùng*
- *Lần cuối cùng thủ môm phát bóng
-
Đan Mạch
[C2]Anh
[C1] - 54' Conor Gallagher
Trent Alexander-Arnold
- 57' Victor Kristiansen
Alexander Bah
- 57' Jonas Older Wind
Mikkel Damsgaard
- 67' Rasmus Hojlund
Yussuf Poulsen
- 69' Jarrod Bowen
Phil Foden
- 69' Ollie Watkins
Harry Kane
- 70' Eberechi Eze
Bukayo Saka
- 82' Christian Dannemann Eriksen
Andreas Skov Olsen
- 82' Morten Hjulmand
Christian Thers Norgaard
Đan Mạch[C2](Sân nhà) |
Anh[C1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 5 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 0 |