- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 22 David RayaThủ môn
- 4 Ben WhiteHậu vệ
- 2 William Alain Andre Gabriel Saliba
Hậu vệ
- 6 Gabriel dos Santos MagalhaesHậu vệ
- 15 Jakub Kiwior
Hậu vệ
- 8 Martin OdegaardTiền vệ
- 41 Declan RiceTiền vệ
- 29 Kai HavertzTiền vệ
- 7 Bukayo SakaTiền đạo
- 9 Gabriel Fernando de JesusTiền đạo
- 11 Gabriel Teodoro Martinelli SilvaTiền đạo
- 31 Karl Jakob HeinThủ môn
- 1 Aaron RamsdaleThủ môn
- 17 Cedric Ricardo Alves SoaresHậu vệ
- 12 Jurrien TimberHậu vệ
- 20 Jorge Luiz Frello Filho,JorginhoTiền vệ
- 10 Emile Smith RoweTiền vệ
- 19 Leandro TrossardTiền vệ
- 24 Reiss NelsonTiền đạo
- 14 Edward NketiahTiền đạo
- 35 Oleksandr ZinchenkoHậu vệ
- 5 Thomas Teye ParteyTiền vệ
- 21 Fabio Daniel Ferreira VieiraTiền vệ
- 18 Takehiro TomiyasuHậu vệ
- 25 Mohamed El-NennyTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

65' William Alain Andre Gabriel Saliba
-
70' Harvey Elliott
- 0-1
80' Jakub Kiwior
-
90' Ryan Jiro Gravenberch
-
90+1' Bobby Clark
-
90+4' Trent Alexander-Arnold
- 0-2
90+5' Luis Fernando Diaz Marulanda(Diogo Jota)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Alisson Ramses BeckerThủ môn
- 66 Trent Alexander-Arnold
Hậu vệ
- 5 Ibrahima KonateHậu vệ
- 4 Virgil van DijkHậu vệ
- 2 Joseph GomezHậu vệ
- 38 Ryan Jiro Gravenberch
Tiền vệ
- 10 Alexis Mac AllisterTiền vệ
- 17 Curtis JonesTiền vệ
- 20 Diogo JotaTiền đạo
- 9 Darwin Gabriel Nunez RibeiroTiền đạo
- 7 Luis Fernando Diaz Marulanda
Tiền đạo
- 62 Caoimhin KelleherThủ môn
- 13 Adrian San Miguel del CastilloThủ môn
- Owen BeckHậu vệ
- 78 Jarell QuansahHậu vệ
- Fabio Leandro Freitas Gouveia CarvalhoTiền vệ
- 8 Dominik SzoboszlaiTiền vệ
- 50 Ben Gannon DoakTiền vệ
- 19 Harvey Elliott
Tiền vệ
- 18 Cody Mathes GakpoTiền vệ
- 43 Stefan BajceticHậu vệ
- 32 Joel MatipHậu vệ
- 26 Andrew RobertsonHậu vệ
- 21 Konstantinos TsimikasHậu vệ
- 6 Thiago Alcantara do NascimentoTiền vệ
- 3 Wataru EndoTiền vệ
- 11 Mohamed Salah GhalyTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Arsenal
[4]Liverpool
[1] - 59' Diogo Jota
Cody Mathes Gakpo
- 59' Ryan Jiro Gravenberch
Alexis Mac Allister
- 62' Reiss Nelson
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
- 75' Conor Bradley
Harvey Elliott
- 75' Bobby Clark
Curtis Jones
- 81' Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Edward Nketiah
- 88' Jakub Kiwior
Emile Smith Rowe
- 88' Kai Havertz
Leandro Trossard
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Arsenal[4](Sân nhà) |
Liverpool[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Arsenal:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)
Liverpool:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 13 trận(54.17%)