- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 17 Matej KovarThủ môn
- 12 Edmond TapsobaHậu vệ
- 4 Jonathan Glao Tah
Hậu vệ
- 3 Piero Martin Hincapie ReynaHậu vệ
- 30 Jeremie Frimpong
Tiền vệ
- 8 Robert Andrich
Tiền vệ
- 34 Granit XhakaTiền vệ
- 20 Alex GrimaldoTiền vệ
- 7 Jonas HofmannTiền vệ
- 10 Florian WirtzTiền vệ
- 14 Patrik SchickTiền đạo
- 1 Lukas HradeckyThủ môn
- 24 Timothy Fosu-MensahHậu vệ
- 2 Josip StanisicHậu vệ
- 32 Gustavo PuertaTiền vệ
- 18 Noah MbambaTiền vệ
- 9 Borja Iglesias QuintasTiền đạo
- 19 Nathan TellaTiền đạo
- 23 Adam HlozekTiền đạo
- 21 Amine Adli
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
11' Waldemar Anton(Angelo Stiller)
18' Robert Andrich
-
26' Maximilian Mittelstadt
34' Jeremie Frimpong
50' Robert Andrich 1-1
- 1-2
58' Chris Fuhrich(Enzo Millot)
66' Amine Adli(Florian Wirtz) 2-2
90' Jonathan Glao Tah(Florian Wirtz) 3-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 33 Alexander NubelThủ môn
- 29 Anthony RouaultHậu vệ
- 2 Waldemar Anton
Hậu vệ
- 21 Hiroki ItoHậu vệ
- 4 Josha Mamadou Karaboue VagnomanTiền vệ
- 16 Atakan KarazorTiền vệ
- 6 Angelo StillerTiền vệ
- 7 Maximilian Mittelstadt
Tiền vệ
- 8 Enzo MillotTiền vệ
- 27 Chris Fuhrich
Tiền vệ
- 26 Deniz UndavTiền đạo
- 1 Fabian BredlowThủ môn
- 15 Pascal StenzelHậu vệ
- 20 Leonidas StergiouHậu vệ
- 45 Anrie ChaseHậu vệ
- 49 Moussa CisseHậu vệ
- 32 Roberto MassimoTiền vệ
- 5 Mahmoud DahoudTiền vệ
- 18 Jamie LewelingTiền đạo
- 19 Jovan MilosevicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Bayer Leverkusen
[1] VSVfB Stuttgart
[3] - 110Số lần tấn công93
- 68Tấn công nguy hiểm46
- 14Sút bóng11
- 6Sút cầu môn5
- 3Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn3
- 7Phạm lỗi5
- 8Phạt góc4
- 7Số lần phạt trực tiếp11
- 4Việt vị2
- 2Thẻ vàng1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bayer Leverkusen[1](Sân nhà) |
VfB Stuttgart[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bayer Leverkusen:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)
VfB Stuttgart:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 13 trận(41.94%)