- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 40 George WickensThủ môn
- 2 Connor RandallHậu vệ
- 24 Michee EfeteHậu vệ
- 5 Jack BaldwinHậu vệ
- 42 Ryan LeakHậu vệ
- 43 Josh ReidHậu vệ
- 19 Brandon KhelaTiền vệ
- 14 Victor LoturiTiền vệ
- 11 Joshua Sims
Tiền vệ
- 27 Eamonn BrophyTiền đạo
- 15 Simon Murray
Tiền đạo
- 1 Ross LaidlawThủ môn
- 4 James BrownHậu vệ
- 28 Loick AyinaHậu vệ
- 16 George HarmonHậu vệ
- 17 Jay HendersonTiền vệ
- 12 Max SheafTiền vệ
- 21 Teddy JenksTiền vệ
- 10 Yan Dhanda
Tiền vệ
- 26 Jordan WhiteTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
14' Lewis Miller
42' Joshua Sims 1-0
- 1-1
53' Myziane Maolida(Thody Elie Youan)
-
71' Myziane Maolida
74' Simon Murray
- 1-2
77' Adam Le Fondre(Joe Newell)
90+8' Yan Dhanda(Simon Murray) 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 David MarshallThủ môn
- 2 Lewis Miller
Hậu vệ
- 5 Will FishHậu vệ
- 33 Rocky Bushiri KirangaHậu vệ
- 21 Jordan ObitaHậu vệ
- 6 Dylan LevittTiền vệ
- 11 Joe NewellTiền vệ
- 23 Nectarios TriantisTiền vệ
- 20 Emiliano Marcondes Camargo HansenTiền vệ
- 17 Myziane Maolida
Tiền vệ
- 7 Thody Elie YouanTiền đạo
- 13 Joe WollacottThủ môn
- 16 Lewis StevensonHậu vệ
- 4 Paul HanlonHậu vệ
- 12 Christopher CaddenHậu vệ
- 49 Rory WhittakerHậu vệ
- 44 Jacob MacIntyreTiền vệ
- 19 Adam Le Fondre
Tiền đạo
- 14 Eliezer MayendaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ross County
[11] VSHibernian FC
[6] - 83Số lần tấn công111
- 43Tấn công nguy hiểm74
- 6Sút bóng11
- 3Sút cầu môn6
- 2Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn1
- 7Phạm lỗi12
- 2Phạt góc6
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ross County[11](Sân nhà) |
Hibernian FC[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 2 |
Ross County:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 6 trận(16.67%)
Hibernian FC:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 9 trận(24.32%)