- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 31 Sam SargeantThủ môn
- 17 Kacper RadkowskiHậu vệ
- 2 Darragh PowerHậu vệ
- 5 Grant HortonHậu vệ
- 15 Darragh LeahyHậu vệ
- 27 Dean McMenamyTiền vệ
- 7 Ben MccormackTiền vệ
- 6 Rowan McdonaldTiền vệ
- 21 Christie PattissonTiền đạo
- 10 Connor ParsonsTiền đạo
- 9 Padraig AmondTiền đạo
- 1 Matthew ConnorThủ môn
- 3 Ryan BurkeHậu vệ
- 36 Joseph FordeHậu vệ
- 18 Robert McCourtHậu vệ
- 77 Kacper SkwierczynskiTiền vệ
- 14 Connor SalisburyTiền đạo
- 22 Gbemi ArubiTiền đạo
- 20 Sam BellisTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 46' Jamie Lennon
- 52' Ben Mccormack(Darragh Leahy) 1-0
- 61' Kacper Radkowski
- 70' Anto Breslin
- 74' Grant Horton
- 84' Connor Parsons
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 94 Joseph Tetteh AnangThủ môn
- 3 Anto BreslinHậu vệ
- 4 Joe RedmondHậu vệ
- 5 Tom GrivostiHậu vệ
- 21 Axel SjobergHậu vệ
- 6 Jamie LennonTiền vệ
- 14 Brandon KavanaghTiền vệ
- 20 Jake MulraneyTiền vệ
- 9 Mason MeliaTiền vệ
- 7 Ruairi KeatingTiền đạo
- 8 Christopher ForresterTiền đạo
- 1 Daniel RogersThủ môn
- 24 Luke TurnerHậu vệ
- 30 Al-Amin KazeemHậu vệ
- 22 Conor KeeleyHậu vệ
- 10 Kian LeavyTiền vệ
- 17 Romal PalmerTiền vệ
- 11 Jason McClellandTiền đạo
- 19 Alex NolanTiền đạo
- 12 Cian KavanaghTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Waterford
[3] VSSt. Patrick's
[6] - 129Số lần tấn công97
- 44Tấn công nguy hiểm55
- 10Sút bóng17
- 1Sút cầu môn1
- 9Sút trượt16
- 4Phạt góc5
- 3Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 1Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Waterford
[3]St. Patrick's
[6] - 51' Kian LeavyJake Mulraney
- 65' Alex NolanRuairi Keating
- 69' Ben MccormackRobert McCourt
- 79' Al-Amin KazeemAnto Breslin
- 80' Cian KavanaghBrandon Kavanagh
- 80' Romal PalmerJamie Lennon
- 83' Rowan McdonaldNiall O'Keeffe
- 90+3' Christie PattissonGbemi Arubi
- 90+3' Connor ParsonsConnor Salisbury
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Waterford[3](Sân nhà) |
St. Patrick's[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 9 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 0 |
Waterford:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 4 trận(23.53%)
St. Patrick's:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)