- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 36 Luke DennisonThủ môn
- 4 Andrew QuinnHậu vệ
- 15 David WebsterHậu vệ
- 18 James BolgerHậu vệ
- 23 Conor KaneHậu vệ
- 2 Elicha AhuiTiền vệ
- 21 Luke HeeneyTiền vệ
- 19 Ryan BrennanTiền vệ
- 9 Frantz PierrotTiền vệ
- 17 Shane FarrellTiền vệ
- 10 Douglas James TaylorTiền đạo
- 1 Andrew WoganThủ môn
- 6 Jack KeaneyHậu vệ
- 7 Darragh MarkeyTiền vệ
- 26 Samuel CaseTiền vệ
- 14 Matthew O‘BrienTiền vệ
- 31 James ByrneTiền vệ
- 24 Warren DavisTiền đạo
- 49 Killian CailloceTiền đạo
- 11 Adam FoleyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 15' Frantz Pierrot 1-0
- 19' Niall O'Keeffe
- 25' Darragh Power
- 58' Ryan Brennan
- 61' Dean McMenamy
- 68' Darragh Leahy
- 71' Frantz Pierrot
- 90' Adam Foley(Luke Heeney) 2-0
- 90+1' Luke Heeney
- 90+5' Sam Glenfield
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 24 Louis JonesThủ môn
- 2 Darragh PowerHậu vệ
- 5 Grant HortonHậu vệ
- 21 Christie PattisonHậu vệ
- 15 Darragh LeahyHậu vệ
- 18 Robert McCourtTiền vệ
- 4 Niall O‘KeeffeTiền vệ
- 27 Dean McMenamyTiền vệ
- 10 Connor ParsonsTiền vệ
- 7 Ben MccormackTiền vệ
- 9 Padraig AmondTiền đạo
- 1 Matthew ConnorThủ môn
- 3 Ryan BurkeHậu vệ
- 53 Shane FlynnHậu vệ
- 17 Kacper RadkowskiHậu vệ
- 8 Barry Thomas CroweTiền vệ
- 77 Kacper SkwierczynskiTiền vệ
- 22 Gbemi ArubiTiền đạo
- 20 Sam BellisTiền đạo
- 19 Samuel GlenfieldTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Drogheda United
[10] VSWaterford
[3] - 106Số lần tấn công106
- 58Tấn công nguy hiểm61
- 10Sút bóng4
- 4Sút cầu môn2
- 6Sút trượt2
- 1Phạt góc6
- 3Thẻ vàng5
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Drogheda United[10](Sân nhà) |
Waterford[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 0 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 7 | 2 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 1 | 0 |
Drogheda United:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)
Waterford:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 4 trận(22.22%)