- VĐQG Scotland
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3511
- 24 Kelle RoosThủ môn
- 2 Nicky DevlinHậu vệ
- 6 Stefan Gartenmann
Hậu vệ
- 3 Jack MacKenzieHậu vệ
- 20 Shayden MorrisTiền vệ
- 10 Leighton ClarksonTiền vệ
- 8 Connor BarronTiền vệ
- 4 Graeme Shinnie
Tiền vệ
- 21 Dante PolvaraTiền vệ
- 7 Jamie McgrathTiền vệ
- 9 Bojan MiovskiTiền đạo
- 31 Ross DoohanThủ môn
- 28 Jack MilneHậu vệ
- 27 Angus MacDonald
Hậu vệ
- 17 Jonny HayesTiền vệ
- 18 Killian PhillipsTiền vệ
- 11 Luis Lopes,Duk
Tiền đạo
- 23 Ryan DuncanTiền đạo
- 19 Ester SoklerTiền đạo
- 14 Pape Habib GueyeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
5' Theo Bair
- 0-2
22' Theo Bair(Georgie Gent)
- 0-3
26' Adam Devine
31' Luis Lopes,Duk(Leighton Clarkson) 1-3
37' Stefan Gartenmann 2-3
50' Luis Lopes,Duk(Graeme Shinnie) 3-3
-
61' Sam Nicholson
83' Angus MacDonald
-
87' Paul McGinn
90' Graeme Shinnie
-
90+4' Calum Butcher
-
90+5' Liam Kelly
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Liam Kelly
Thủ môn
- 5 Bevis MugabiHậu vệ
- 66 Calum Butcher
Hậu vệ
- 16 Paul McGinn
Hậu vệ
- 21 Adam Devine
Tiền vệ
- 17 Davor ZdravkovskiTiền vệ
- 7 Blair SpittalTiền vệ
- 12 Harry PatonTiền vệ
- 3 Georgie GentTiền vệ
- 28 Jack ValeTiền đạo
- 14 Theo Bair
Tiền đạo
- 13 Aston OxboroughThủ môn
- 20 Shane BlaneyHậu vệ
- 15 Dan CaseyHậu vệ
- 2 Stephen O‘DonnellHậu vệ
- 27 Jili BuyabuHậu vệ
- 38 Lennon MillerTiền vệ
- 9 Jonathan ObikaTiền đạo
- 19 Sam Nicholson
Tiền đạo
- 30 Mark FerrieTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aberdeen
[9] VSMotherwell FC
[8] - 133Số lần tấn công94
- 72Tấn công nguy hiểm24
- 14Sút bóng11
- 7Sút cầu môn7
- 5Sút trượt0
- 2Cú sút bị chặn4
- 6Phạm lỗi14
- 7Phạt góc3
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng4
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aberdeen[9](Sân nhà) |
Motherwell FC[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 5 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 4 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 4 | 1 | 1 |
Aberdeen:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
Motherwell FC:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 8 trận(22.86%)