- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 28 Manuel RoffoThủ môn
- 4 Giuliano CeratoHậu vệ
- 31 Gonzalo RequenaHậu vệ
- 6 Fernando Ruben AlarconHậu vệ
- 18 Lucas Nahuel RodriguezHậu vệ
- 8 Hector Jonas AcevedoTiền vệ
- 19 Gaston Andres LodicoTiền vệ
- 47 Nicolas DubersarskyTiền vệ
- 22 Damian PueblaTiền vệ
- 11 Santiago RodriguezTiền đạo
- 29 Ignacio Russo CorderoTiền đạo
- 38 Joaquin PapaleoThủ môn
- 2 Juan Jose Franco ArrellagaHậu vệ
- 12 Anibal Jonathan Gaston BayHậu vệ
- 33 Miguel BrizuelaHậu vệ
- 36 Victor CabreraHậu vệ
- 20 Brahian CuelloTiền vệ
- 13 Rodrigo Perez CasadaTiền vệ
- 16 Jeremias LazaroTiền vệ
- 34 Stefano MoreyraTiền vệ
- 7 Gregorio RodriguezTiền đạo
- 10 Silvio Ezequiel RomeroTiền đạo
- 9 Facundo Ezequiel SuarezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 3' Ignacio Russo Cordero 1-0
- 10' Ignacio Russo Cordero 2-0
- 12' Damian Perez
- 2-115' Alex Nahuel Luna
- 22' Santiago Rodriguez(Giuliano Cerato) 3-1
- 54' Juan Fedorco
- 84' Manuel Roffo
- 90+1' Lucas Gonzalez Martinez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 33 Rodrigo ReyThủ môn
- 35 Santiago SalleHậu vệ
- 29 Juan FedorcoHậu vệ
- 2 Joaquin LasoHậu vệ
- 15 Damian PerezHậu vệ
- 21 Ruben David MartinezTiền vệ
- 23 Ivan Jose MarconeTiền vệ
- 11 Federico Andres MancuelloTiền vệ
- 24 Santiago Lopez GrobinTiền đạo
- 9 Gabriel Avalos StumpfsTiền đạo
- 19 Alex Nahuel LunaTiền đạo
- 25 Diego SegoviaThủ môn
- 3 Adrian SporleHậu vệ
- 41 Julian ScafatiHậu vệ
- 39 Jonathan De IrastorzaHậu vệ
- 7 Julio Alberto BuffariniHậu vệ
- 17 Lucas Gonzalez MartinezTiền vệ
- 28 Jhonny Raul Quinonez RuizTiền vệ
- 27 Diego TarziaTiền vệ
- 16 Santiago Hidalgo MassaTiền đạo
- 18 Ignacio Maestro PuchTiền đạo
- 20 Rodrigo Leonel Marquez De MenesesTiền đạo
- 32 Alexis Pedro CaneloTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Instituto Cordoba
[6] VSIndependiente
[17] - 82Số lần tấn công111
- 47Tấn công nguy hiểm41
- 12Sút bóng13
- 4Sút cầu môn3
- 6Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn7
- 15Phạm lỗi16
- 8Phạt góc3
- 19Số lần phạt trực tiếp19
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 215Số lần chuyền bóng467
- 116Chuyền bóng chính xác380
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Instituto Cordoba
[6]Independiente
[17] - 58' Alexis Pedro CaneloGabriel Avalos Stumpfs
- 58' Santiago Hidalgo MassaFederico Andres Mancuello
- 58' Lucas Gonzalez MartinezRuben David Martinez
- 68' Santiago RodriguezSilvio Ezequiel Romero
- 72' Rodrigo Leonel Marquez De MenesesAlex Nahuel Luna
- 81' Damian PueblaFacundo Ezequiel Suarez
- 81' Ignacio Russo CorderoBrahian Cuello
- 88' Gaston Andres LodicoStefano Moreyra
- 88' Hector Jonas AcevedoGregorio Rodriguez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Instituto Cordoba[6](Sân nhà) |
Independiente[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 6 | 1 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 5 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 0 |
Instituto Cordoba:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 4 trận(22.22%)
Independiente:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)