- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 25 Gaston GomezThủ môn
- 30 Oscar Nahuel AriasHậu vệ
- 4 Jhohan Sebastian Romana Espitia
Hậu vệ
- 22 Gaston Matias CampiHậu vệ
- 37 Elias BaezHậu vệ
- 24 Nicolas TripichioTiền vệ
- 40 Santiago Sosa
Tiền vệ
- 17 Elian Irala
Tiền vệ
- 11 Ivan LeguizamonTiền đạo
- 28 Alexis Ricardo Cuello
Tiền đạo
- 8 Matias RealiTiền đạo
- 13 Facundo AltamiranoThủ môn
- 36 Daniel HerreraHậu vệ
- 35 Gonzalo Lujan MelliHậu vệ
- 20 Tomas PorraTiền vệ
- 5 Eric Daian RemediTiền vệ
- 6 Carlos Sanchez MorenoTiền vệ
- 10 Cristian Nahuel BarriosTiền vệ
- 29 Sebastian Marcelo BlancoTiền vệ
- 32 Facundo BrueraTiền đạo
- 77 Nahuel Lautaro BustosTiền đạo
- 7 Ezequiel CeruttiTiền đạo
- 9 Andres VombergarTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
20' Ulises Ortegoza
-
26' Marcos Portillo
27' Jhohan Sebastian Romana Espitia
34' Santiago Sosa
36' Alexis Ricardo Cuello(Nicolas Tripichio) 1-0
77' Elian Irala(Ivan Leguizamon) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Guido HerreraThủ môn
- 29 Gaston Americo BenavidezHậu vệ
- 4 Matias CatalanHậu vệ
- 28 Juan PortilloHậu vệ
- 16 Miguel Angel Navarro ZarateHậu vệ
- 30 Ulises Ortegoza
Tiền vệ
- 26 Marcos Portillo
Tiền vệ
- 8 Matias Galarza FondaTiền vệ
- 23 Matias Eduardo EsquivelTiền đạo
- 9 Federico GirottiTiền đạo
- 32 Bruno BarticciottoTiền đạo
- 17 Lautaro MoralesThủ môn
- 5 Kevin Andres Mantilla CamargoHậu vệ
- 15 Blas RiverosHậu vệ
- 6 Juan Gabriel RodriguezHậu vệ
- 3 Lucas SuarezHậu vệ
- 13 Alex VigoHậu vệ
- 27 Juan Camilo Portilla OrozcoTiền vệ
- 19 Franco David MoyanoTiền vệ
- 10 Ruben Alejandro Botta MonteroTiền vệ
- 11 Valentin DepietriTiền đạo
- 34 Sebastian Alberto PalaciosTiền đạo
- 25 Cristian Alberto TarragonaTiền đạo
- 18 Ramiro Ruiz RodriguezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
San Lorenzo de Almagro
[27] VSTalleres Cordoba
[7] - 106Số lần tấn công119
- 29Tấn công nguy hiểm33
- 2Sút bóng0
- 2Sút cầu môn0
- 15Phạm lỗi15
- 5Phạt góc6
- 17Số lần phạt trực tiếp18
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 242Số lần chuyền bóng426
- 172Chuyền bóng chính xác308
Thay đổi cầu thủ
-
San Lorenzo de Almagro
[27]Talleres Cordoba
[7] - 46' Ruben Alejandro Botta Montero
Ulises Ortegoza
- 58' Juan Camilo Portilla Orozco
Matias Galarza Fonda
- 59' Sebastian Alberto Palacios
Matias Eduardo Esquivel
- 59' Cristian Alberto Tarragona
Bruno Barticciotto
- 66' Matias Reali
Gonzalo Lujan Melli
- 66' Nicolas Tripichio
Eric Daian Remedi
- 74' Valentin Depietri
Federico Girotti
- 77' Oscar Nahuel Arias
Nahuel Lautaro Bustos
- 83' Alexis Ricardo Cuello
Andres Vombergar
- 83' Santiago Sosa
Tomas Porra
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
San Lorenzo de Almagro[27](Sân nhà) |
Talleres Cordoba[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 8 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 2 | 1 |
San Lorenzo de Almagro:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)
Talleres Cordoba:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 12 trận(46.15%)