- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Ignacio ArceThủ môn
- 15 Nicolas SansotreHậu vệ
- 22 Cristian PazHậu vệ
- 3 Nicolas Caro TorresHậu vệ
- 28 Rodrigo SayavedraHậu vệ
- 16 Guillermo Fabian PereiraTiền vệ
- 8 Milton Aaron CelizTiền vệ
- 19 Jonathan Javier GoyaTiền vệ
- 35 Brian SanchezTiền vệ
- 32 Nicolas BenegasTiền đạo
- 9 Jonathan Carlos HerreraTiền đạo
- 39 Jaime BarceloThủ môn
- 40 Alan BarrionuevoHậu vệ
- 24 Gustavo BenitezHậu vệ
- 4 Yaison MurilloHậu vệ
- 26 Maximiliano RodriguezHậu vệ
- 18 Tomas VilloldoHậu vệ
- 23 Joaquin BorjaTiền vệ
- 10 Gonzalo BravoTiền vệ
- 33 Maximiliano Brito HernandezTiền đạo
- 20 Alexander DiazTiền đạo
- 37 Mario Sanabria
Tiền đạo
- 7 Anthony AlonsoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 22 Guido HerreraThủ môn
- 13 Alex VigoHậu vệ
- 6 Juan Gabriel Rodriguez
Hậu vệ
- 3 Lucas SuarezHậu vệ
- 16 Miguel Angel Navarro ZarateHậu vệ
- 27 Juan Camilo Portilla OrozcoTiền vệ
- 30 Ulises OrtegozaTiền vệ
- 8 Matias Galarza FondaTiền vệ
- 10 Ruben Alejandro Botta MonteroTiền vệ
- 11 Valentin DepietriTiền đạo
- 25 Cristian Alberto TarragonaTiền đạo
- 1 Santino BarbiThủ môn
- 5 Kevin Andres Mantilla CamargoHậu vệ
- 15 Blas RiverosHậu vệ
- 20 Franco David MoyanoTiền vệ
- 23 Matias Eduardo EsquivelTiền vệ
- 7 Matias Alejandro GalarzaTiền vệ
- 26 Marcos PortilloTiền vệ
- 9 Federico GirottiTiền đạo
- 14 Silvio Alejandro MartinezTiền đạo
- 34 Sebastian Alberto PalaciosTiền đạo
- 18 Ramiro Ruiz Rodriguez
Tiền đạo
- 32 Bruno BarticciottoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Deportivo Riestra
VSTalleres Cordoba
- 85Số lần tấn công116
- 37Tấn công nguy hiểm47
- 13Sút bóng8
- 2Sút cầu môn2
- 7Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn1
- 18Phạm lỗi14
- 11Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp13
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 31%Tỷ lệ giữ bóng69%
- 182Số lần chuyền bóng603
- 113Chuyền bóng chính xác499
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Deportivo Riestra
Talleres Cordoba
- 46' Guillermo Fabian Pereira
Mario Sanabria
- 46' Jonathan Javier Goya
Joaquin Borja
- 60' Brian Sanchez
Alexander Diaz
- 66' Sebastian Alberto Palacios
Valentin Depietri
- 66' Matias Alejandro Galarza
Ulises Ortegoza
- 73' Matias Eduardo Esquivel
Ruben Alejandro Botta Montero
- 73' Ramiro Ruiz Rodriguez
Matias Galarza Fonda
- 76' Rodrigo Sayavedra
Alan Barrionuevo
- 82' Nicolas Benegas
Maximiliano Brito Hernandez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Deportivo Riestra(Sân nhà) |
Talleres Cordoba(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 6 | 6 | Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 8 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 5 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 2 | 1 |
Deportivo Riestra:Trong 76 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 2 trận(13.33%)
Talleres Cordoba:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 10 trận(41.67%)