- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13 Marcos LedesmaThủ môn
- 15 Juan de Dios Pintado LeinesHậu vệ
- 4 Leonardo MoralesHậu vệ
- 21 Enzo MartinezHậu vệ
- 18 Carlos Nicolas ColazoHậu vệ
- 36 Nicolas GarayaldeTiền vệ
- 6 Martin Fernandez
Tiền vệ
- 34 Leandro Mamut
Tiền vệ
- 19 Lucas Nahuel Castro
Tiền đạo
- 30 Rodrigo CastilloTiền đạo
- 38 Manuel PanaroTiền đạo
- 23 Nelson InsfranThủ môn
- 3 Rodrigo GalloHậu vệ
- 20 Yonathan CabralHậu vệ
- 28 Fabricio CorbalanHậu vệ
- 26 Diego Valentin Rodriguez AlonsoHậu vệ
- 17 Brian BlasiHậu vệ
- 14 Agustin Gabriel BolivarTiền vệ
- 10 Pablo De BlasisTiền vệ
- 16 Augusto MaxTiền vệ
- 31 Santino PrimanteTiền đạo
- 33 Franco TroyanskyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Guido HerreraThủ môn
- 29 Gaston Americo BenavidezHậu vệ
- 28 Juan Portillo
Hậu vệ
- 6 Juan Gabriel RodriguezHậu vệ
- 16 Miguel Angel Navarro ZarateHậu vệ
- 27 Juan Camilo Portilla OrozcoTiền vệ
- 7 Matias Alejandro GalarzaTiền vệ
- 14 Silvio Alejandro MartinezTiền vệ
- 10 Ruben Alejandro Botta Montero
Tiền vệ
- 8 Matias Galarza Fonda
Tiền vệ
- 25 Cristian Alberto TarragonaTiền đạo
- 17 Lautaro MoralesThủ môn
- 15 Blas RiverosHậu vệ
- 3 Lucas SuarezHậu vệ
- 13 Alex VigoHậu vệ
- 5 Kevin Andres Mantilla CamargoHậu vệ
- 23 Matias Eduardo Esquivel
Tiền vệ
- 21 Matias GomezTiền vệ
- 20 Franco David MoyanoTiền vệ
- 30 Ulises OrtegozaTiền vệ
- 18 Ramiro Ruiz RodriguezTiền đạo
- 9 Federico GirottiTiền đạo
- 32 Bruno Barticciotto
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Gimnasia La Plata
[17] VSTalleres Cordoba
[2] - 108Số lần tấn công102
- 72Tấn công nguy hiểm38
- 10Sút bóng10
- 2Sút cầu môn2
- 4Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn5
- 15Phạm lỗi9
- 6Phạt góc5
- 11Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị0
- 3Thẻ vàng4
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 248Số lần chuyền bóng346
- 182Chuyền bóng chính xác266
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Gimnasia La Plata
[17]Talleres Cordoba
[2] - 34' Enzo Martinez
Yonathan Cabral
- 46' Matias Eduardo Esquivel
Ruben Alejandro Botta Montero
- 63' Blas Riveros
Silvio Alejandro Martinez
- 70' Lucas Nahuel Castro
Pablo De Blasis
- 76' Bruno Barticciotto
Matias Galarza Fonda
- 76' Federico Girotti
Cristian Alberto Tarragona
- 82' Nicolas Garayalde
Augusto Max
- 82' Martin Fernandez
Santino Primante
- 90' Ulises Ortegoza
Matias Alejandro Galarza
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gimnasia La Plata[17](Sân nhà) |
Talleres Cordoba[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 8 | 10 | Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 11 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 4 | 4 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 3 | 1 |
Gimnasia La Plata:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)
Talleres Cordoba:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 10 trận(41.67%)