- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Guido Herrera
Thủ môn
- 29 Gaston Americo Benavidez
Hậu vệ
- 28 Juan PortilloHậu vệ
- 6 Juan Gabriel RodriguezHậu vệ
- 16 Miguel Angel Navarro ZarateHậu vệ
- 27 Juan Camilo Portilla OrozcoTiền vệ
- 7 Matias Alejandro Galarza
Tiền vệ
- 14 Silvio Alejandro MartinezTiền vệ
- 23 Matias Eduardo EsquivelTiền vệ
- 32 Bruno BarticciottoTiền vệ
- 25 Cristian Alberto TarragonaTiền đạo
- 17 Lautaro MoralesThủ môn
- 5 Kevin Andres Mantilla CamargoHậu vệ
- 15 Blas RiverosHậu vệ
- 3 Lucas SuarezHậu vệ
- 13 Alex VigoHậu vệ
- 20 Franco David MoyanoTiền vệ
- 30 Ulises OrtegozaTiền vệ
- 10 Ruben Alejandro Botta MonteroTiền vệ
- 11 Valentin DepietriTiền đạo
- 9 Federico GirottiTiền đạo
- 34 Sebastian Alberto Palacios
Tiền đạo
- 18 Ramiro Ruiz RodriguezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
31' Fernando Cardozo
- 0-1
60' Francisco Gonzalez(Mateo Silvetti)
65' Sebastian Alberto Palacios(Ruben Alejandro Botta Montero) 1-1
-
71' Juan Manuel Garcia
-
72' Francisco Gonzalez
73' Gaston Americo Benavidez
- 1-2
84' Agustin Juarez(Francisco Gonzalez)
- 1-3
90+1' Juan Manuel Garcia
90+3' Matias Alejandro Galarza
-
90+4' Tomas Jacob
90+4' Guido Herrera
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 30 Josue ReinattiThủ môn
- 4 Augusto SchottHậu vệ
- 55 Tomas Jacob
Hậu vệ
- 25 Gustavo VelazquezHậu vệ
- 6 Saul SalcedoHậu vệ
- 21 Leonel Jesus VangioniHậu vệ
- 7 Fernando Cardozo
Tiền vệ
- 24 Mateo SilvettiTiền vệ
- 61 Luca RegiardoTiền vệ
- 19 Matko MiljevicTiền vệ
- 99 Juan Ignacio Ramirez PoleroTiền đạo
- 31 Faustino PiottiThủ môn
- 29 Lucas MihovilcevichHậu vệ
- 46 Valentino AcunaTiền vệ
- 48 Pablo AltamiranoTiền vệ
- 64 Matias Emanuel PalacioTiền vệ
- 26 Juan Ignacio MendezTiền vệ
- 27 Jeremias TicaTiền đạo
- 52 Joaquin PlazaTiền đạo
- 9 Juan Manuel Garcia
Tiền đạo
- 44 Francisco Gonzalez
Tiền đạo
- 42 Agustin Juarez
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Talleres Cordoba
[2] VSNewell's Old Boys
[26] - 164Số lần tấn công55
- 65Tấn công nguy hiểm13
- 25Sút bóng15
- 3Sút cầu môn9
- 12Sút trượt3
- 10Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi8
- 6Phạt góc2
- 8Số lần phạt trực tiếp15
- 4Việt vị1
- 3Thẻ vàng4
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 655Số lần chuyền bóng272
- 553Chuyền bóng chính xác177
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Talleres Cordoba
[2]Newell's Old Boys
[26] - 46' Juan Ignacio Mendez
Fernando Cardozo
- 46' Francisco Gonzalez
Matko Miljevic
- 55' Bruno Barticciotto
Sebastian Alberto Palacios
- 55' Matias Eduardo Esquivel
Ruben Alejandro Botta Montero
- 55' Silvio Alejandro Martinez
Blas Riveros
- 61' Juan Manuel Garcia
Juan Ignacio Ramirez Polero
- 66' Lucas Mihovilcevich
Augusto Schott
- 73' Cristian Alberto Tarragona
Federico Girotti
- 81' Agustin Juarez
Mateo Silvetti
- 86' Juan Camilo Portilla Orozco
Valentin Depietri
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Talleres Cordoba[2](Sân nhà) |
Newell's Old Boys[26](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 13 | 6 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 6 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 1 |
Talleres Cordoba:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 10 trận(41.67%)
Newell's Old Boys:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)