- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[0-0], 120 phút[0-0], 11 mét[5-4]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Pietro TerraccianoThủ môn
- 33 Michael KayodeHậu vệ
- 3 Cristiano BiraghiHậu vệ
- 28 Lucas Martinez QuartaHậu vệ
- 16 Luca RanieriHậu vệ
- 6 Arthur Henrique Ramos de Oliveira MeloTiền vệ
- 5 Giacomo Bonaventura
Tiền vệ
- 32 Joseph Alfred DuncanTiền vệ
- 77 Josip BrekaloTiền vệ
- 11 Nanitamo Jonathan IkoneTiền vệ
- 9 Lucas BeltranTiền đạo
- 53 Oliver ChristensenThủ môn
- 70 Niccolo PierozziHậu vệ
- 65 Fabiano ParisiHậu vệ
- 4 Nikola MilenkovicHậu vệ
- 26 Yerry Fernando Mina GonzalezHậu vệ
- Christian Dalle MuraHậu vệ
- 8 Maxime LopezTiền vệ
- 73 Lorenzo AmatucciTiền vệ
- 72 Antonin BarakTiền vệ
- 38 Rolando MandragoraTiền vệ
- 19 Gino InfantinoTiền đạo
- 18 M‘Bala NzolaTiền đạo
- 2 Domilson Cordeiro dos Santos, DodoHậu vệ
- 17 Gaetano CastrovilliTiền vệ
- 7 Riccardo SottilTiền đạo
- 10 Nicolas Ivan GonzalezTiền đạo
- 99 Cristian Michael Kouame KouakouTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 28 Lukasz SkorupskiThủ môn
- 33 Riccardo CalafioriHậu vệ
- 31 Sam BeukemaHậu vệ
- 3 Stefan PoschHậu vệ
- 15 Victor KristiansenHậu vệ
- 8 Remo FreulerTiền vệ
- 20 Michel AebischerTiền vệ
- 19 Lewis Ferguson
Tiền vệ
- 7 Riccardo OrsoliniTiền vệ
- 77 Sydney van HooijdonkTiền đạo
- 56 Alexis Saelemaekers
Tiền đạo
- 34 Federico RavagliaThủ môn
- 23 Nicola BagnoliniThủ môn
- 29 Lorenzo De SilvestriHậu vệ
- 26 Jhon Janer Lucumi BonillaHậu vệ
- 22 Charalampos LykogiannisHậu vệ
- 14 Kevin BonifaziHậu vệ
- 82 Kacper UrbanskiTiền vệ
- 80 Giovanni FabbianTiền vệ
- 6 Nikola MoroTiền vệ
- 17 Oussama El AzzouziTiền vệ
- 11 Dan NdoyeTiền vệ
- 9 Joshua ZirkzeeTiền đạo
- 5 Adama SoumaoroHậu vệ
- 10 Jesper KarlssonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fiorentina
[4] VSBologna
[5] - 136Số lần tấn công122
- 69Tấn công nguy hiểm60
- 14Sút bóng12
- 5Sút cầu môn5
- 4Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi16
- 10Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 454Số lần chuyền bóng765
- 336Chuyền bóng chính xác650
- 5Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Fiorentina
[4]Bologna
[5] - 60' Antonin Barak
Giacomo Bonaventura
- 60' Nanitamo Jonathan Ikone
M'Bala Nzola
- 72' Joseph Alfred Duncan
Rolando Mandragora
- 72' Cristiano Biraghi
Fabiano Parisi
- 77' Lucas Beltran
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
- 87' Nikola Moro
Michel Aebischer
- 87' Riccardo Calafiori
Jhon Janer Lucumi Bonilla
- 110' Lucas Martinez Quarta
Yerry Fernando Mina Gonzalez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fiorentina[4](Sân nhà) |
Bologna[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fiorentina:Trong 132 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 9 trận(27.27%)
Bologna:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)