- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3421
- 1 Jose Pedro Malheiro de SaThủ môn
- 24 Toti GomesHậu vệ
- 23 Max Kilman
Hậu vệ
- 15 Craig DawsonHậu vệ
- 22 Nelson Cabral Semedo, Nelsinho
Tiền vệ
- 2 Matt DohertyTiền vệ
- 17 Hugo BuenoTiền vệ
- 20 Thomas DoyleTiền vệ
- 7 Pedro Lomba NetoTiền vệ
- 21 Pablo Sarabia GarciaTiền vệ
- 12 Matheus Cunha
Tiền đạo
- 40 Tom KingThủ môn
- 4 Santiago Ignacio Bueno SciuttoHậu vệ
- 14 Yerson MosqueraTiền vệ
- 32 Joe HodgeTiền vệ
- 28 Bruno JordaoTiền vệ
- 27 Jeanricner BellegardeTiền vệ
- 30 Enso GonzalezTiền đạo
- 8 Joao Victor Gomes da SilvaTiền vệ
- 25 Daniel BentleyThủ môn
- 3 Rayan Ait NouriHậu vệ
- 19 Jonathan Castro Otto, JonnyHậu vệ
- 6 Boubacar TraoreTiền vệ
- 5 Mario LeminaTiền vệ
- 11 Hwang Hee ChanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
13' Nathan Michael Collins
36' Nelson Cabral Semedo, Nelsinho 1-1
- 1-2
52' Neal Maupay(Joshua Da Silva)
72' Nathan Frazer(Matheus Cunha) 2-2
-
86' Myles Peart-Harris
105+5' Matheus Cunha 3-2
115' Max Kilman
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Mark FlekkenThủ môn
- 5 Ethan PinnockHậu vệ
- 22 Nathan Michael Collins
Hậu vệ
- 13 Mathias Zanka JorgensenHậu vệ
- 8 Mathias JensenTiền vệ
- 33 Yehor YarmoliukTiền vệ
- 27 Vitaly JaneltTiền vệ
- 10 Joshua Da SilvaTiền vệ
- 24 Mikkel DamsgaardTiền vệ
- 7 Neal Maupay
Tiền đạo
- 23 Keane Lewis PotterTiền đạo
- 40 Ellery BalcombeThủ môn
- 21 Thomas StrakoshaThủ môn
- 4 Charlie GoodeHậu vệ
- 26 Shandon BaptisteTiền vệ
- 25 Myles Peart-Harris
Tiền vệ
- 16 Ben MeeHậu vệ
- 17 Ivan ToneyTiền đạo
- 3 Rico HenryHậu vệ
- 20 Kristoffer Vassbakk AjerHậu vệ
- 2 Aaron HickeyHậu vệ
- 6 Christian Thers NorgaardTiền vệ
- 9 Kevin SchadeTiền đạo
- 19 Bryan MbeumoTiền đạo
- 15 Frank OnyekaTiền vệ
- 11 Yoane WissaTiền vệ
- 14 Saman GhoddosTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Wolves
[11]Brentford
[16] - 57' Matt Doherty
Pedro Lomba Neto
- 62' Shandon Baptiste
Mikkel Damsgaard
- 62' Mathias Zanka Jorgensen
Kristoffer Vassbakk Ajer
- 62' Myles Peart-Harris
Joshua Da Silva
- 70' Jeanricner Bellegarde
Nathan Frazer
- 70' Joe Hodge
Mario Lemina
- 87' Pablo Sarabia Garcia
Hugo Bueno
- 90+4' Yehor Yarmoliuk
Mathias Jensen
- 99' Michael Olakigbe
Keane Lewis Potter
- 109' Matheus Cunha
Craig Dawson
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Wolves[11](Sân nhà) |
Brentford[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wolves:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)
Brentford:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 7 trận(24.14%)