- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
19' Andrew Cannon(Sam Dalby)
32' Sammie Szmodics(Sam Gallagher) 1-1
34' Sam Gallagher(Arnor Sigurdsson) 2-1
45+1' Sammie Szmodics(Sondre Tronstad) 3-1
51' Jake Garrett
59' Sondre Tronstad(Sam Gallagher) 4-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Blackburn Rovers
[18] VSWrexham
[2] - 144Số lần tấn công80
- 64Tấn công nguy hiểm26
- 18Sút bóng9
- 8Sút cầu môn5
- 8Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn1
- 7Phạm lỗi6
- 2Phạt góc2
- 5Số lần phạt trực tiếp8
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng0
- 68%Tỷ lệ giữ bóng32%
- 752Số lần chuyền bóng343
- 673Chuyền bóng chính xác257
- 16Cướp bóng17
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Blackburn Rovers
[18]Wrexham
[2] - 65' Tyrhys Dolan
Benjamin Chrisene
- 65' Jake Garrett
Yasin Abbas Ayari
- 65' Sam Gallagher
Semir Telalovic
- 69' Jordan Tunnicliffe
Eoghan O'Connell
- 69' James Jones
Andrew Cannon
- 69' Jacob Mendy
Ryan Barnett
- 78' Josh Bickerstaff
Sam Dalby
- 78' Oliver Palmer
Paul Mullin
- 83' Joe Rankin-Costello
Atcheson T.
- 89' Arnor Sigurdsson
Dilan Markanday
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Blackburn Rovers[18](Sân nhà) |
Wrexham[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 |
Blackburn Rovers:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 6 trận(18.18%)
Wrexham:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 12 trận(60%)