- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 13 Guglielmo VicarioThủ môn
- 38 Iyenoma Destiny Udogie
Hậu vệ
- 37 Micky van de VenHậu vệ
- 23 Pedro Porro
Hậu vệ
- 12 Emerson Aparecido Leite De Souza JuniorHậu vệ
- 5 Pierre Emile HojbjergTiền vệ
- 4 Oliver SkippTiền vệ
- 30 Rodrigo Bentancur ColmanTiền vệ
- 22 Brennan JohnsonTiền vệ
- 11 Bryan Gil SalvatierraTiền vệ
- 9 Richarlison de AndradeTiền đạo
- 41 Alfie WhitemanThủ môn
- 40 Brandon AustinThủ môn
- 20 Fraser ForsterThủ môn
- 6 Radu DragusinHậu vệ
- 33 Ben DaviesHậu vệ
- 17 Cristian RomeroHậu vệ
- 19 Kouassi Ryan SessegnonTiền vệ
- 10 James MaddisonTiền vệ
- 21 Dejan KulusevskiTiền vệ
- 16 Timo WernerTiền đạo
- 18 Giovani Lo CelsoTiền vệ
- 36 Alejo VelizTiền đạo
- 27 Manor SolomonTiền đạo
- 8 Yves BissoumaTiền vệ
- 29 Pape Matar SarrTiền vệ
- 7 Son Heung MinTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
56' Mateo Kovacic
59' Iyenoma Destiny Udogie
-
70' Ruben Santos Gato Alves Dias
-
75' Josep Guardiola
-
84' Josko Gvardiol
- 0-1
88' Nathan Ake
90+6' Pedro Porro
-
90+6' Jeremy Doku
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 18 Stefan Ortega MorenoThủ môn
- 6 Nathan Ake
Hậu vệ
- 3 Ruben Santos Gato Alves Dias
Hậu vệ
- 24 Josko Gvardiol
Hậu vệ
- 21 Sergio Gomez MartinHậu vệ
- 82 Rico LewisTiền vệ
- 8 Mateo Kovacic
Tiền vệ
- 52 Oscar BobbTiền vệ
- 47 Phil FodenTiền vệ
- 10 Jack GrealishTiền vệ
- 19 Julian AlvarezTiền đạo
- 33 Scott CarsonThủ môn
- 31 Ederson Santana de MoraesThủ môn
- 5 John StonesHậu vệ
- 2 Kyle WalkerHậu vệ
- 4 Kalvin Mark PhillipsTiền vệ
- 20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e SilvaTiền vệ
- 17 Kevin De BruyneTiền vệ
- 16 Rodrigo Hernandez Cascante, RodriTiền vệ
- 11 Jeremy Doku
Tiền vệ
- 27 Matheus Luiz NunesTiền đạo
- 25 Manuel AkanjiHậu vệ
- 9 Erling HaalandTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Tottenham Hotspur
[5] VSManchester City
[2] - 62Số lần tấn công133
- 27Tấn công nguy hiểm75
- 1Sút bóng18
- 1Sút cầu môn5
- 0Sút trượt4
- 0Cú sút bị chặn9
- 9Phạm lỗi19
- 2Phạt góc14
- 23Số lần phạt trực tiếp11
- 3Việt vị3
- 2Thẻ vàng4
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 466Số lần chuyền bóng602
- 385Chuyền bóng chính xác528
- 12Cướp bóng15
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Tottenham Hotspur[5](Sân nhà) |
Manchester City[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tottenham Hotspur:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 11 trận(45.83%)
Manchester City:Trong 126 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 14 trận(73.68%)