- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
38' Pedro Lomba Neto(Matt Doherty)
54' Jed Wallace
72' Kyle Bartley
- 0-2
78' Matheus Cunha(Max Kilman)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
West Bromwich(WBA)
[5] VSWolves
[11] - 79Số lần tấn công91
- 61Tấn công nguy hiểm27
- 12Sút bóng8
- 4Sút cầu môn4
- 3Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn0
- 11Phạm lỗi8
- 8Phạt góc7
- 11Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng0
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 464Số lần chuyền bóng448
- 393Chuyền bóng chính xác378
- 13Cướp bóng10
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
West Bromwich(WBA)[5](Sân nhà) |
Wolves[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
West Bromwich(WBA):Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)
Wolves:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 10 trận(33.33%)