- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Nicholas TownsendThủ môn
- 19 Shane McLoughlinHậu vệ
- 5 James ClarkeHậu vệ
- 17 Scott BennettHậu vệ
- 4 Ryan DelaneyHậu vệ
- 3 Adam LewisHậu vệ
- 8 Bryn Morris
Tiền vệ
- 20 Harry CharsleyTiền vệ
- 24 Aaron WildigTiền vệ
- 7 Will Evans
Tiền đạo
- 30 Sebastian Palmer-HouldenTiền đạo
- 26 Jon MaxtedThủ môn
- 33 Matthew BondswellHậu vệ
- 2 Lewis PayneHậu vệ
- 28 Matthew BakerHậu vệ
- 23 Kyle JamesonHậu vệ
- 11 James WaiteTiền vệ
- 10 Offrande ZanzalaTiền đạo
- 18 Kiban RaiTiền đạo
- 22 Nathan Daniel WoodTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
7' Bruno Miguel Borges Fernandes(Antony Matheus dos Santos)
- 0-2
13' Kobbie Mainoo(Jose Diogo Dalot Teixeira)
36' Bryn Morris 1-2
47' Will Evans(Adam Lewis) 2-2
- 2-3
68' Antony Matheus dos Santos
-
72' Carlos Henrique Casimiro
- 2-4
90+4' Rasmus Hojlund
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Altay BayindirThủ môn
- 20 Jose Diogo Dalot TeixeiraHậu vệ
- 19 Raphael VaraneHậu vệ
- 6 Lisandro MartinezHậu vệ
- 23 Luke ShawHậu vệ
- 18 Carlos Henrique Casimiro
Tiền vệ
- 37 Kobbie Mainoo
Tiền vệ
- 21 Antony Matheus dos Santos
Tiền vệ
- 8 Bruno Miguel Borges Fernandes
Tiền vệ
- 17 Alejandro Garnacho FerreiraTiền vệ
- 11 Rasmus Hojlund
Tiền đạo
- 22 Tom HeatonThủ môn
- 53 Willy Kambwala NdengushiHậu vệ
- 5 Harry MaguireHậu vệ
- 35 Jonny EvansHậu vệ
- 62 Omari ForsonTiền vệ
- 14 Christian Dannemann EriksenTiền vệ
- 39 Scott McTominayTiền vệ
- 16 Diallo Amad TraoreTiền đạo
- 28 Facundo Pellistri RebolloTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Newport County
[16] VSManchester United
[8] - 105Số lần tấn công101
- 37Tấn công nguy hiểm55
- 17Sút bóng22
- 7Sút cầu môn9
- 5Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn9
- 7Phạm lỗi9
- 3Phạt góc5
- 10Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 29%Tỷ lệ giữ bóng71%
- 220Số lần chuyền bóng551
- 124Chuyền bóng chính xác446
- 13Cướp bóng16
- 5Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Newport County
[16]Manchester United
[8] - 70' Adam Lewis
Lewis Payne
- 78' Harry Charsley
James Waite
- 78' Aaron Wildig
Kiban Rai
- 79' Scott Bennett
Matthew Baker
- 81' Scott McTominay
Carlos Henrique Casimiro
- 82' Willy Kambwala Ndengushi
Luke Shaw
- 88' Omari Forson
Antony Matheus dos Santos
- 89' Harry Maguire
Lisandro Martinez
- 90+7' Sebastian Palmer-Houlden
Nathan Daniel Wood
- 90+7' Jonny Evans
Raphael Varane
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Newport County[16](Sân nhà) |
Manchester United[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Newport County:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 12 trận(30.77%)
Manchester United:Trong 128 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 9 trận(27.27%)