- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 57 Shuichi GondaThủ môn
- 70 Teruki HaraHậu vệ
- 3 Yuji TakahashiHậu vệ
- 66 Jelani Reshaun SumiyoshiHậu vệ
- 14 Reon YamaharaHậu vệ
- 36 Zento UnoTiền vệ
- 71 Ryotaro NakamuraTiền vệ
- 16 Kenta Nishizawa
Tiền vệ
- 33 Inui TakashiTiền vệ
- 11 Lucas Braga RibeiroTiền vệ
- 23 Koya KitagawaTiền đạo
- 1 Yuya OkiThủ môn
- 32 Sen TakagiHậu vệ
- 5 Kengo KitazumeHậu vệ
- 13 Kota Miyamoto
Tiền vệ
- 21 Shinya YajimaTiền vệ
- 9 Abdul-Aziz YakubuTiền đạo
- 10 Carlos Antonio de Souza Junior, Carlinhos
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 21 Akinori IchikawaThủ môn
- 5 Gabriel Costa FrancaHậu vệ
- 2 Boniface NdukaHậu vệ
- 24 Akito FukumoriHậu vệ
- 8 Towa YamaneTiền vệ
- 4 Yuri Lima Lara
Tiền vệ
- 7 Shion InoueTiền vệ
- 14 Yoshihiro NakanoTiền vệ
- 78 Joao Paulo Queiroz de Moraes
Tiền vệ
- 13 Keijiro OgawaTiền vệ
- 38 Toshiki TakahashiTiền đạo
- 40 Masaki EndoThủ môn
- 3 Takumi NakamuraHậu vệ
- 34 Hinata OguraTiền vệ
- 9 Solomon SakuragawTiền đạo
- 15 Sho ITOTiền đạo
- 20 Toma MurataTiền đạo
- 10 Mauricio Caprini PintoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Shimizu S-Pulse
[1] VSYokohama FC
[2] - 75Số lần tấn công87
- 25Tấn công nguy hiểm34
- 16Sút bóng13
- 3Sút cầu môn2
- 13Sút trượt11
- 9Phạm lỗi17
- 1Phạt góc6
- 18Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 534Số lần chuyền bóng539
- 447Chuyền bóng chính xác432
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Shimizu S-Pulse
[1]Yokohama FC
[2] - 55' Lucas Braga Ribeiro
Carlos Antonio de Souza Junior, Carlinhos
- 68' Zento Uno
Kota Miyamoto
- 68' Kenta Nishizawa
Kengo Kitazume
- 68' Koya Kitagawa
Shinya Yajima
- 68' Mauricio Caprini Pinto
Joao Paulo Queiroz de Moraes
- 68' Sho ITO
Keijiro Ogawa
- 78' Toma Murata
Yoshihiro Nakano
- 78' Solomon Sakuragaw
Toshiki Takahashi
- 90' Reon Yamahara
Sen Takagi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Shimizu S-Pulse[1](Sân nhà) |
Yokohama FC[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 7 | 9 | 12 | Tổng số bàn thắng | 7 | 7 | 6 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 4 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 1 | 1 |
Shimizu S-Pulse:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 7 trận(36.84%)
Yokohama FC:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)