- Ecuadorian Serie A
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Liga Deportiva Universitaria
[2] VSLibertad FC
[9] - 104Số lần tấn công66
- 63Tấn công nguy hiểm18
- 18Sút bóng5
- 8Sút cầu môn2
- 9Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn1
- 17Phạm lỗi10
- 10Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp22
- 2Việt vị2
- 0Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ1
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Liga Deportiva Universitaria
[2]Libertad FC
[9] - 13' Eber Edison Caicedo PeraltaWilter Andres Ayovi Mina
- 46' Gabriel Alejandro Villamil CortezLucas Ezequiel Piovi
- 46' Daniel de la CruzJhojan Esmaides Julio Palacios
- 46' Carlos MedinaJuan Ignacio Alvacete
- 46' Fernando CornejoLeonel Enrique Quinonez Padilla
- 58' Libinton AnguloDavid Caicedo
- 72' Madison Marcelo Julio SantosJuan Sebastian Rodríguez Lopez
- 76' Alex Adrian Arce BarriosJairon Charcopa
- 76' Felipe AvilaNixon Molina
- 76' Angulo AvilaBryan Javier Caicedo Jurado
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Liga Deportiva Universitaria[2](Sân nhà) |
Libertad FC[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 3 | 6 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 0 |
Liga Deportiva Universitaria:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 7 trận(36.84%)
Libertad FC:Trong 65 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)