- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Damian MartinezThủ môn
- 2 Matty CashHậu vệ
- 17 Clement LengletHậu vệ
- 15 Alexandre Moreno LoperaHậu vệ
- 14 Pau Francisco TorresHậu vệ
- 8 Youri TielemansTiền vệ
- 7 John McGinnTiền vệ
- 6 Douglas Luiz Soares de PauloTiền vệ
- 44 Boubacar KamaraTiền vệ
- 19 Moussa Diaby
Tiền đạo
- 11 Ollie WatkinsTiền đạo
- Joe GauciThủ môn
- 25 Robin OlsenThủ môn
- 30 Kortney HauseHậu vệ
- 3 Diego Carlos Santos Silva
Hậu vệ
- 16 Calum ChambersHậu vệ
- 47 Tim IroegbunamTiền vệ
- 41 Jacob RamseyTiền vệ
- 31 Leon BaileyTiền vệ
- 27 Morgan RogersTiền đạo
- 5 Tyrone MingsHậu vệ
- 4 Ezri Konsa NgoyoHậu vệ
- 12 Lucas DigneHậu vệ
- 24 Jhon Jader Duran PalacioTiền vệ
- 22 Nicolo ZanioloTiền vệ
- 10 Emiliano Buendia StatiTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
11' Conor Gallagher(Noni Madueke)
- 0-2
21' Nicolas Jackson(Malo Gusto)
38' Diego Carlos Santos Silva
- 0-3
54' Enzo Jeremias Fernandez
-
55' Enzo Jeremias Fernandez
-
76' Djordje Petrovic
90+1' Moussa Diaby(Jacob Ramsey) 1-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 28 Djordje Petrovic
Thủ môn
- 6 Thiago Emiliano da SilvaHậu vệ
- 5 Benoit BadiashileHậu vệ
- 42 Alfie GilchristHậu vệ
- 2 Axel DisasiHậu vệ
- 8 Enzo Jeremias Fernandez
Tiền vệ
- 25 Moises Isaac Caicedo CorozoTiền vệ
- 23 Conor Gallagher
Tiền vệ
- 7 Raheem Shaquille SterlingTiền vệ
- 11 Noni MaduekeTiền vệ
- 20 Cole PalmerTiền đạo
- 47 Lucas BergstromThủ môn
- 13 Marcus BettinelliThủ môn
- 31 Malang SarrHậu vệ
- 27 Malo GustoHậu vệ
- 26 Levi ColwillHậu vệ
- 21 Ben ChilwellHậu vệ
- 17 Carney ChukwuemekaTiền vệ
- 10 Mykhailo MudrykTiền vệ
- 36 Deivid Washington de Souza EugenioTiền đạo
- 18 Christopher NkunkuTiền đạo
- 15 Nicolas Jackson
Tiền đạo
- 1 Robert Lynch SanchezThủ môn
- 33 Wesley FofanaHậu vệ
- 3 Marc Cucurella SasetaHậu vệ
- 24 Reece JamesHậu vệ
- 14 Trevoh ChalobahHậu vệ
- 45 Romeo LaviaTiền vệ
- 16 Lesley UgochukwuTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Aston Villa
[4] VSChelsea FC
[11] - 77Số lần tấn công85
- 53Tấn công nguy hiểm41
- 15Sút bóng15
- 5Sút cầu môn8
- 5Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi15
- 7Phạt góc6
- 14Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng2
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 418Số lần chuyền bóng443
- 351Chuyền bóng chính xác392
- 11Cướp bóng17
- 5Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Aston Villa
[4]Chelsea FC
[11] - 71' Youri Tielemans
Jacob Ramsey
- 72' John McGinn
Moussa Diaby
- 75' Raheem Shaquille Sterling
Noni Madueke
- 81' Thiago Emiliano da Silva
Cole Palmer
- 87' Christopher Nkunku
Nicolas Jackson
- 87' Alfie Gilchrist
Benoit Badiashile
- 87' Boubacar Kamara
Tim Iroegbunam
- 88' Leon Bailey
Nicolo Zaniolo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aston Villa[4](Sân nhà) |
Chelsea FC[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Aston Villa:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)
Chelsea FC:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 3 trận(13.04%)