- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 24 Thomas KaminskiThủ môn
- 29 Amari‘i BellHậu vệ
- 16 Reece BurkeHậu vệ
- 15 Teden MengiHậu vệ
- 6 Ross BarkleyTiền vệ
- 45 Alfie DoughtyTiền vệ
- 17 Pelly Ruddock MpanzuTiền vệ
- 7 Chiedozie OgbeneTiền vệ
- 9 Carlton MorrisTiền đạo
- 14 Tahith ChongTiền đạo
- 10 Cauley WoodrowTiền đạo
- 23 Tim KrulThủ môn
- 1 James SheaThủ môn
- 3 Daniel PottsHậu vệ
- 27 Daiki HashiokaHậu vệ
- 2 Gabriel OshoHậu vệ
- 12 Issa KaboreHậu vệ
- 8 Luke BerryTiền vệ
- 30 Andros TownsendTiền đạo
- 18 Jordan Clark
Tiền đạo
- 5 Mads Juel AndersenHậu vệ
- 4 Tom LockyerHậu vệ
- 28 Albert-Mboyo Sambi LokongaTiền vệ
- 13 Marvelous NakambaTiền vệ
- 19 Jacob BrownTiền đạo
- 11 Elijah AdebayoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
3' Erling Haaland(Kevin De Bruyne)
- 0-2
18' Erling Haaland(Kevin De Bruyne)
- 0-3
40' Erling Haaland(Kevin De Bruyne)
45' Jordan Clark(Ross Barkley) 1-3
52' Jordan Clark(Ross Barkley) 2-3
- 2-4
55' Erling Haaland(Kevin De Bruyne)
- 2-5
58' Erling Haaland(Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva)
- 2-6
72' Mateo Kovacic(John Stones)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 18 Stefan Ortega MorenoThủ môn
- 6 Nathan AkeHậu vệ
- 3 Ruben Santos Gato Alves DiasHậu vệ
- 25 Manuel AkanjiHậu vệ
- 2 Kyle WalkerHậu vệ
- 8 Mateo Kovacic
Tiền vệ
- 52 Oscar BobbTiền vệ
- 47 Phil FodenTiền vệ
- 20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e SilvaTiền vệ
- 16 Rodrigo Hernandez Cascante, RodriTiền vệ
- 9 Erling Haaland
Tiền đạo
- 33 Scott CarsonThủ môn
- 31 Ederson Santana de MoraesThủ môn
- 5 John StonesHậu vệ
- 21 Sergio Gomez MartinHậu vệ
- 82 Rico LewisTiền vệ
- 27 Matheus Luiz NunesTiền vệ
- 17 Kevin De BruyneTiền vệ
- 10 Jack GrealishTiền vệ
- 19 Julian AlvarezTiền vệ
- 11 Jeremy DokuTiền vệ
- 24 Josko GvardiolHậu vệ
Thống kê số liệu
-
Luton Town
[18] VSManchester City
[2] - 71Số lần tấn công111
- 45Tấn công nguy hiểm38
- 14Sút bóng17
- 7Sút cầu môn15
- 3Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn0
- 7Phạm lỗi4
- 2Phạt góc2
- 4Số lần phạt trực tiếp11
- 4Việt vị0
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 377Số lần chuyền bóng521
- 311Chuyền bóng chính xác453
- 15Cướp bóng11
- 9Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Luton Town
[18]Manchester City
[2] - 38' Jeremy Doku
Jack Grealish
- 39' Amari'i Bell
Joe Johnson
- 56' Cauley Woodrow
Andros Townsend
- 62' Chiedozie Ogbene
Daiki Hashioka
- 62' Jordan Clark
Pelly Ruddock Mpanzu
- 77' Oscar Bobb
John Stones
- 77' Julian Alvarez
Erling Haaland
- 77' Sergio Gomez Martin
Nathan Ake
- 77' Rico Lewis
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Luton Town[18](Sân nhà) |
Manchester City[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Luton Town:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 9 trận(34.62%)
Manchester City:Trong 128 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 15 trận(75%)