- Cúp bóng đá Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 40 Benjamin Lecomte
Thủ môn
- 6 Christopher JullienHậu vệ
- 5 Modibo Sagnan
Hậu vệ
- 27 Becir OmeragicHậu vệ
- 77 Falaye SackoHậu vệ
- 9 Musa Al TaamariTiền vệ
- 22 Khalil FayadTiền vệ
- 13 Joris ChotardTiền vệ
- 12 Jordan FerriTiền vệ
- 11 Teji Savanier
Tiền vệ
- 8 Akor AdamsTiền đạo
- 16 Dimitry BertaudThủ môn
- 1 Belmin DizdarevicThủ môn
- 36 Silvan HeftiHậu vệ
- 29 Enzo TchatoHậu vệ
- 17 Theo Sainte-LuceHậu vệ
- 14 M.艾斯迪維Hậu vệ
- 19 Sacha DelayeTiền vệ
- 18 Leo LeroyTiền vệ
- 10 Wahbi KhazriTiền vệ
- 70 Tanguy CoulibalyTiền đạo
- 4 Boubakar KouyateHậu vệ
- 3 Issiaga SyllaHậu vệ
- 7 Arnaud NordinTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
29' Youssouf Ndayishimiye(Jean-Clair Todibo)
34' Teji Savanier
-
34' Alexis Claude-Maurice
- 0-2
37' Tom Louchet
- 0-3
39' Mohamed Ali Cho
-
46' Pablo Paulino Rosario
61' Benjamin Lecomte
- 0-4
62' Alexis Claude-Maurice
-
71' Aliou Balde
74' Junior Ndiaye
75' Modibo Sagnan 1-4
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Marcin BulkaThủ môn
- 6 Jean-Clair TodiboHậu vệ
- 4 Dante Bonfim CostaHậu vệ
- 26 Melvin BardHậu vệ
- 23 Jordan LotombaHậu vệ
- 55 Youssouf Ndayishimiye
Tiền vệ
- 19 Khephren Thuram UlienTiền vệ
- 11 Morgan SansonTiền vệ
- 29 Evann GuessandTiền đạo
- 25 Mohamed Ali Cho
Tiền đạo
- 24 Gaetan LabordeTiền đạo
- Maxime DupeThủ môn
- 77 Teddy BoulhendiThủ môn
- 34 Yannis NahounouHậu vệ
- 33 Antoine MendyHậu vệ
- 15 Romain PerraudHậu vệ
- 39 Daouda TraoreTiền vệ
- 32 Tom Louchet
Tiền vệ
- 28 Hichem BoudaouiTiền vệ
- 18 Alexis Claude-Maurice
Tiền vệ
- 10 Sofiane DiopTiền vệ
- 8 Pablo Paulino Rosario
Tiền vệ
- 20 Youcef AtalHậu vệ
- 7 Jeremie BogaTiền vệ
- 21 Alexis Beka BekaTiền vệ
- 9 Teremas MoffiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Montpellier HSC
[13] VSNice
[2] - 125Số lần tấn công84
- 69Tấn công nguy hiểm38
- 22Sút bóng11
- 8Sút cầu môn8
- 5Sút trượt1
- 9Cú sút bị chặn2
- 17Phạm lỗi12
- 7Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 464Số lần chuyền bóng492
- 398Chuyền bóng chính xác431
- 26Cướp bóng23
- 4Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Montpellier HSC
[13]Nice
[2] - 46' Teji Savanier
Sacha Delaye
- 46' Wahbi Khazri
Junior Ndiaye
- 64' Aliou Balde
Mohamed Ali Cho
- 64' Evann Guessand
Gaetan Laborde
- 66' Yann Karamoh
Khalil Fayad
- 66' Tanguy Coulibaly
Axel Gueguin
- 77' Antoine Mendy
Dante Bonfim Costa
- 77' Daouda Traore
Morgan Sanson
- 87' Amidou Doumbouya
Romain Perraud