- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:
- 13' Marc Cucurella Saseta(Nicolas Jackson) 1-0
- 26' Raheem Shaquille Sterling
- 45+1' Cole Palmer(Raheem Shaquille Sterling) 2-0
- 2-151' Axel Disasi
- 2-262' Stephy Alvaro Mavididi(Kiernan Dewsbury-Hall)
- 67' Stephy Alvaro Mavididi
- 73' Callum Craig Doyle
- 90+2' Carney Chukwuemeka(Cole Palmer) 3-2
- 90+6' Conor Coady
- 90+8' Noni Madueke(Malo Gusto) 4-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Chelsea FC
[11] VSLeicester City
[1] - 108Số lần tấn công92
- 69Tấn công nguy hiểm41
- 24Sút bóng5
- 7Sút cầu môn1
- 9Sút trượt4
- 8Cú sút bị chặn0
- 10Phạm lỗi12
- 7Phạt góc3
- 11Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 583Số lần chuyền bóng398
- 497Chuyền bóng chính xác323
- 19Cướp bóng22
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Chelsea FC[11](Sân nhà) |
Leicester City[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chelsea FC:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 3 trận(13.04%)
Leicester City:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)