- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 22 Muriel Gustavo BeckerThủ môn
- 27 Raul CaceresHậu vệ
- 77 Hueglo dos Santos NerisHậu vệ
- 4 Wagner LeonardoHậu vệ
- 16 Lucas Esteves SouzaHậu vệ
- 8 Luan Vinicius da Silva SantosTiền vệ
- 36 Roger Machado MarquesTiền vệ
- 30 Matheus Martins Fogaca de Paula, Matheuzinho
Tiền vệ
- 7 Gustavo Mosquito
Tiền đạo
- 39 Janderson de Carvalho Costa
Tiền đạo
- 96 Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Tiền đạo
- 12 Yuri Sena dos Reis BatistaThủ môn
- 25 Bruno Uvini BortolancaHậu vệ
- 43 Lucas Eduardo Ribeiro de Souza, EduHậu vệ
- 33 LawanHậu vệ
- 5 Leo NaldiTiền vệ
- 62 Pablo Santos de AlcantaraTiền vệ
- 28 Ricardo Ryller Ribeiro Lino SilvaTiền vệ
- 29 Willian Osmar de Oliveira SilvaTiền vệ
- 50 Jose BrenoTiền vệ
- 10 Jean Mota Oliveira de SouzaTiền vệ
- 37 Everaldo Silva do NascimentoTiền đạo
- 17 Jose Hugo Sousa dos SantosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Gabriel Vasconcelos Ferreira
Thủ môn
- 2 Joao Lucas de Almeida CarvalhoHậu vệ
- 70 Yan da Cruz SoutoHậu vệ
- 3 Jose Marcos Alves Luis
Hậu vệ
- 28 Alan Luciano RuschelHậu vệ
- 96 Ronaldo da Silva SouzaTiền vệ
- 16 Jadson Alves dos Santos
Tiền vệ
- 10 Anderson Luis de Carvalho,NeneTiền vệ
- 21 Lucas Henrique Barbosa
Tiền đạo
- 9 Gilberto Oliveira Souza JuniorTiền đạo
- 17 Edson Guilherme Mendes dos Santos,Edson CariocaTiền đạo
- 77 Mateus Eduardo ClausThủ môn
- 36 Caue Pereira da RochaHậu vệ
- 12 Gabriel de Souza InocencioHậu vệ
- 22 Joao VitorHậu vệ
- 43 Lucas FreitasHậu vệ
- 23 Abner Salles da SilvaHậu vệ
- 5 Luis Felipe OyamaTiền vệ
- 44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte,MandacaTiền vệ
- 8 Thiago Beserra Dos Santos,ThiaguinhoTiền vệ
- 18 David da Hora da ConceicaoTiền đạo
- 11 Marcelo Jose de Lima Filho,MarcelinhoTiền đạo
- 79 Ronie Edmundo Carrillo MoralesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Esporte Clube Vitoria
[17] VSEsporte Clube Juventude
[11] - 82Số lần tấn công99
- 32Tấn công nguy hiểm45
- 11Sút bóng11
- 2Sút cầu môn2
- 7Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi15
- 4Phạt góc5
- 16Số lần phạt trực tiếp11
- 3Việt vị0
- 3Thẻ vàng4
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 309Số lần chuyền bóng542
- 240Chuyền bóng chính xác459
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Esporte Clube Vitoria
[17]Esporte Clube Juventude
[11] - 63' Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Everaldo Silva do Nascimento
- 63' Roger Machado Marques
Willian Osmar de Oliveira Silva
- 67' Ronie Edmundo Carrillo Morales
Gilberto Oliveira Souza Junior
- 67' Luis Felipe Oyama
Yan da Cruz Souto
- 67' David da Hora da Conceicao
Edson Guilherme Mendes dos Santos,Edson Carioca
- 71' Luan Vinicius da Silva Santos
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
- 74' Janderson de Carvalho Costa
Lawan
- 74' Gustavo Mosquito
Jose Hugo Sousa dos Santos
- 78' Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte,Mandaca
Lucas Henrique Barbosa
- 78' Gabriel de Souza Inocencio
Anderson Luis de Carvalho,Nene
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Esporte Clube Vitoria[17](Sân nhà) |
Esporte Clube Juventude[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 4 | 2 |
Esporte Clube Vitoria:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)
Esporte Clube Juventude:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 11 trận(36.67%)