- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 1 Ronaldo de Oliveira StradaThủ môn
- 2 Magno Jose da Silva, Maguinho
Hậu vệ
- 4 Luiz Felipe do Nascimento dos SantosHậu vệ
- 3 Alix Vinicius de Souza Sampaio,ViniciusHậu vệ
- 6 Guilherme Kennedy RomaoHậu vệ
- 5 Gonzalo Freitas
Tiền vệ
- 8 Gabriel Baralhas dos SantosTiền vệ
- 11 Luiz Fernando Morais dos SantosTiền vệ
- 10 Alejo Cruz TecheraTiền vệ
- 7 Matias LacavaTiền vệ
- 9 Derek Freitas RibeiroTiền đạo
- 12 Pedro Felipe de Faria RangelThủ môn
- 15 Luiz GustavoHậu vệ
- 14 Marcos Vinicius Carvalho dos Reis, MarcaoHậu vệ
- 13 Bruno Nunes de BarrosHậu vệ
- 16 Rhaldney Norberto Simiao GomesTiền vệ
- 17 Shaylon Kallyson CardozoTiền vệ
- 18 Joel CampbellTiền đạo
- 19 Janderson Santos de Souza
Tiền đạo
- 20 Jan Carlos Hurtado AnchicoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Gabriel DelfimThủ môn
- 26 Renzo SaraviaHậu vệ
- 16 Igor Rabello da CostaHậu vệ
- 3 Bruno de Lara FuchsHậu vệ
- 44 Rubens Antonio DiasHậu vệ
- 18 Fausto Mariano VeraTiền vệ
- 27 Paulo Monteiro
Tiền vệ
- 20 Bernard Anicio Caldeira DuarteTiền vệ
- 45 Alisson Santana Lopes da FonsecaTiền vệ
- 11 Eduardo Jesus Vargas RojasTiền đạo
- 9 Deyverson Brum Silva AcostaTiền đạo
- 32 Gabriel AtilaThủ môn
- 13 Guilherme Antonio Arana LopesHậu vệ
- 4 Paolo Mauricio Lemos MerladettHậu vệ
- 47 Romulo Helberte Pereira JuniorHậu vệ
- 40 VitinhoTiền vệ
- 15 Federico Matias ZarachoTiền vệ
- 5 Otavio Henrique Passos Santos
Tiền vệ
- 33 Robert ConceicaoTiền vệ
- 39 Caio MaiaTiền đạo
- 30 Brahian Palacios AlzateTiền đạo
- 14 Alan KardecTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atletico Clube Goianiense
[20] VSAtletico Mineiro (MG)
[10] - 84Số lần tấn công85
- 43Tấn công nguy hiểm47
- 13Sút bóng12
- 3Sút cầu môn5
- 6Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi13
- 4Phạt góc7
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 293Số lần chuyền bóng493
- 214Chuyền bóng chính xác415
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Atletico Clube Goianiense
[20]Atletico Mineiro (MG)
[10] - 31' Otavio Henrique Passos Santos
Paulo Monteiro
- 46' Magno Jose da Silva, Maguinho
Bruno Nunes de Barros
- 46' Federico Matias Zaracho
Eduardo Jesus Vargas Rojas
- 57' Guilherme Antonio Arana Lopes
Rubens Antonio Dias
- 62' Matias Lacava
Shaylon Kallyson Cardozo
- 62' Alejo Cruz Techera
Janderson Santos de Souza
- 67' Alan Kardec
Deyverson Brum Silva Acosta
- 67' Brahian Palacios Alzate
Bernard Anicio Caldeira Duarte
- 71' Gonzalo Freitas
Rhaldney Norberto Simiao Gomes
- 75' Derek Freitas Ribeiro
Jan Carlos Hurtado Anchico
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atletico Clube Goianiense[20](Sân nhà) |
Atletico Mineiro (MG)[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 4 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 6 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 2 |
Atletico Clube Goianiense:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)
Atletico Mineiro (MG):Trong 132 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 12 trận(36.36%)