- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Agustin Daniel RossiThủ môn
- 15 Fabricio Bruno Soares de Faria
Hậu vệ
- 23 David Luiz
Hậu vệ
- 26 Alex Sandro Lobo SilvaHậu vệ
- 43 Wesley Vinicius Franca LimaTiền vệ
- 52 Evertton Gustavo Fernandes AraujoTiền vệ
- 37 Carlos Jonas Alcaraz DuranTiền vệ
- 20 Matheus GoncalvesTiền vệ
- 6 Ayrton Lucas Dantas de MedeirosTiền vệ
- 27 Bruno Henrique PintoTiền đạo
- 30 Michael Richard Delgado de OliveiraTiền đạo
- 49 Dyogo AlvesThủ môn
- 25 Matheus CunhaThủ môn
- 39 Jose WelintonHậu vệ
- 4 Leonardo PereiraHậu vệ
- 33 Cleiton Santana dos SantosHậu vệ
- 41 Da MataHậu vệ
- 51 Daniel SalesHậu vệ
- 19 Lorran Lucas Pereira de SousaTiền vệ
- 42 Fabiano Henrique Alves dos SantosTiền vệ
- 54 Ogundana SholaTiền đạo
- 47 Pedro Guilherme Abreu dos SantosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 22 Everson Felipe Marques PiresThủ môn
- 26 Renzo SaraviaHậu vệ
- 2 Lyanco Evangelista Silveira Neves VojnovicHậu vệ
- 21 Rodrigo Andres BattagliaHậu vệ
- 44 Rubens Antonio DiasHậu vệ
- 18 Fausto Mariano VeraTiền vệ
- 5 Otavio Henrique Passos SantosTiền vệ
- 6 Gustavo Henrique Furtado Scarpa
Tiền vệ
- 20 Bernard Anicio Caldeira DuarteTiền vệ
- 7 Givanildo Vieira De Souza, HulkTiền đạo
- 9 Deyverson Brum Silva AcostaTiền đạo
- 31 Matheus Mendes Werneck de OliveiraThủ môn
- 16 Igor Rabello da CostaHậu vệ
- 4 Paolo Mauricio Lemos MerladettHậu vệ
- 25 Mariano Ferreira FilhoHậu vệ
- 3 Bruno de Lara FuchsHậu vệ
- 17 Igor Silveira GomesTiền vệ
- 15 Federico Matias ZarachoTiền vệ
- 30 Brahian Palacios AlzateTiền đạo
- 10 Paulo Henrique Sampaio Filho,PaulinhoTiền đạo
- 39 Caio MaiaTiền đạo
- 14 Alan KardecTiền đạo
- 45 Alisson Santana Lopes da FonsecaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CR Flamengo (RJ)
[5] VSAtletico Mineiro (MG)
[10] - 139Số lần tấn công80
- 72Tấn công nguy hiểm49
- 25Sút bóng16
- 6Sút cầu môn2
- 10Sút trượt6
- 9Cú sút bị chặn8
- 14Phạm lỗi7
- 7Phạt góc4
- 7Số lần phạt trực tiếp14
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 452Số lần chuyền bóng389
- 379Chuyền bóng chính xác319
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
CR Flamengo (RJ)
[5]Atletico Mineiro (MG)
[10] - 62' Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
Bernard Anicio Caldeira Duarte
- 70' Alisson Santana Lopes da Fonseca
Givanildo Vieira De Souza, Hulk
- 79' Matheus Goncalves
Lorran Lucas Pereira de Sousa
- 89' Ayrton Lucas Dantas de Medeiros
Cleiton Santana dos Santos
- 89' Carlos Jonas Alcaraz Duran
Ogundana Shola
- 90+2' Bruno de Lara Fuchs
Rubens Antonio Dias
- 90+2' Alan Kardec
Deyverson Brum Silva Acosta
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CR Flamengo (RJ)[5](Sân nhà) |
Atletico Mineiro (MG)[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 2 | 10 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 4 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 2 | 2 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 2 |
CR Flamengo (RJ):Trong 146 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 10 trận(45.45%)
Atletico Mineiro (MG):Trong 132 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 12 trận(36.36%)