- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 22 Everson Felipe Marques PiresThủ môn
- 26 Renzo SaraviaHậu vệ
- 3 Bruno de Lara FuchsHậu vệ
- 2 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnovic
Hậu vệ
- 25 Mariano Ferreira FilhoTiền vệ
- 5 Otavio Henrique Passos SantosTiền vệ
- 18 Fausto Mariano VeraTiền vệ
- 15 Federico Matias Zaracho
Tiền vệ
- 44 Rubens Antonio Dias
Tiền vệ
- 10 Paulo Henrique Sampaio Filho,PaulinhoTiền đạo
- 9 Deyverson Brum Silva Acosta
Tiền đạo
- 31 Matheus Mendes Werneck de Oliveira
Thủ môn
- 27 Paulo MonteiroHậu vệ
- 16 Igor Rabello da Costa
Hậu vệ
- 4 Paolo Mauricio Lemos MerladettHậu vệ
- 47 Romulo Helberte Pereira JuniorHậu vệ
- 17 Igor Silveira GomesTiền vệ
- 30 Brahian Palacios AlzateTiền đạo
- 14 Alan KardecTiền đạo
- 45 Alisson Santana Lopes da FonsecaTiền đạo
- 20 Bernard Anicio Caldeira DuarteTiền đạo
- 7 Givanildo Vieira De Souza, HulkTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 John Victor Maciel FurtadoThủ môn
- 22 Victor Alexander da Silva,VitinhoHậu vệ
- 15 Bartolomeu Jacinto Quissanga, BastosHậu vệ
- 20 Alexander Nahuel Barboza Ullua
Hậu vệ
- 13 Alex Nicolao TellesHậu vệ
- 26 Gregore de Magalhaes da SilvaTiền vệ
- 17 Marlon Rodrigues FreitasTiền vệ
- 33 Carlos Eduardo De Oliveira AlvesTiền vệ
- 7 Luiz Henrique Andre Rosa Da SilvaTiền đạo
- 9 Francisco das Chagas Soares dos Santos,TiquinhoTiền đạo
- 23 Thiago AlmadaTiền đạo
- 1 Roberto Fernandez JuniorThủ môn
- 21 Fernando Marcal OliveiraHậu vệ
- 4 Mateo PonteHậu vệ
- 66 Luis Eduardo Soares da SilvaHậu vệ
- 34 Adryelson RodriguesHậu vệ
- 28 Allan Marques LoureiroTiền vệ
- 5 Danilo Barbosa da SilvaTiền vệ
- 6 Danilo das Neves Pinheiro,Tche TcheTiền vệ
- 37 Matheus Martins Silva Dos SantosTiền đạo
- 47 Jefferson Ruan Pereira dos SantosTiền đạo
- 99 Igor JesusTiền đạo
- 11 Jose Antonio dos Santos JuniorTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atletico Mineiro (MG)
[11] VSBotafogo de Futebol e Regatas
[1] - 69Số lần tấn công156
- 12Tấn công nguy hiểm122
- 3Sút bóng27
- 0Sút cầu môn4
- 2Sút trượt14
- 1Cú sút bị chặn9
- 9Phạm lỗi11
- 1Phạt góc11
- 11Số lần phạt trực tiếp9
- 3Việt vị0
- 7Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ1
- 30%Tỷ lệ giữ bóng70%
- 236Số lần chuyền bóng530
- 166Chuyền bóng chính xác463
- 4Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Atletico Mineiro (MG)
[11]Botafogo de Futebol e Regatas
[1] - 46' Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
Igor Rabello da Costa
- 58' Jose Antonio dos Santos Junior
Carlos Eduardo De Oliveira Alves
- 67' Luis Eduardo Soares da Silva
Alex Nicolao Telles
- 67' Jefferson Ruan Pereira dos Santos
Victor Alexander da Silva,Vitinho
- 70' Deyverson Brum Silva Acosta
Givanildo Vieira De Souza, Hulk
- 77' Igor Jesus
Francisco das Chagas Soares dos Santos,Tiquinho
- 77' Matheus Martins Silva Dos Santos
Luiz Henrique Andre Rosa Da Silva
- 82' Federico Matias Zaracho
Paulo Monteiro
- 90' Otavio Henrique Passos Santos
Bernard Anicio Caldeira Duarte
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atletico Mineiro (MG)[11](Sân nhà) |
Botafogo de Futebol e Regatas[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 8 | 7 | 3 | Tổng số bàn thắng | 7 | 1 | 7 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 5 | 2 |
Atletico Mineiro (MG):Trong 133 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 12 trận(35.29%)
Botafogo de Futebol e Regatas:Trong 140 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)