- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 31 Matheus Mendes Werneck de OliveiraThủ môn
- 3 Bruno de Lara FuchsHậu vệ
- 16 Igor Rabello da CostaHậu vệ
- 4 Paolo Mauricio Lemos MerladettHậu vệ
- 30 Brahian Palacios AlzateTiền vệ
- 5 Otavio Henrique Passos SantosTiền vệ
- 17 Igor Silveira Gomes
Tiền vệ
- 44 Rubens Antonio DiasTiền vệ
- 20 Bernard Anicio Caldeira DuarteTiền đạo
- 14 Alan KardecTiền đạo
- 11 Eduardo Jesus Vargas Rojas
Tiền đạo
- 1 Gabriel DelfimThủ môn
- 13 Guilherme Antonio Arana LopesHậu vệ
- 27 Paulo MonteiroHậu vệ
- 47 Romulo Helberte Pereira JuniorHậu vệ
- 40 VitinhoTiền vệ
- 33 Robert ConceicaoTiền vệ
- 6 Gustavo Henrique Furtado ScarpaTiền vệ
- 39 Caio MaiaTiền đạo
- 45 Alisson Santana Lopes da Fonseca
Tiền đạo
- 9 Deyverson Brum Silva AcostaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Gabriel Vasconcelos FerreiraThủ môn
- 2 Joao Lucas de Almeida CarvalhoHậu vệ
- 4 Danilo Boza JuniorHậu vệ
- 43 Lucas FreitasHậu vệ
- 14 Ewerthon Diogenes da SilvaHậu vệ
- 96 Ronaldo da Silva SouzaTiền vệ
- 16 Jadson Alves dos SantosTiền vệ
- 44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte,MandacaTiền vệ
- 21 Lucas Henrique Barbosa
Tiền đạo
- 19 Gabriel Pereira TaliariTiền đạo
- 17 Edson Guilherme Mendes dos Santos,Edson CariocaTiền đạo
- 77 Mateus Eduardo ClausThủ môn
- 70 Yan da Cruz SoutoHậu vệ
- 3 Jose Marcos Alves LuisHậu vệ
- 28 Alan Luciano RuschelHậu vệ
- 10 Anderson Luis de Carvalho,NeneTiền vệ
- 30 Carlos Eduardo de Souza VieiraTiền vệ
- 20 Jean Carlos VicenteTiền vệ
- 5 Luis Felipe OyamaTiền vệ
- 11 Marcelo Jose de Lima Filho,MarcelinhoTiền đạo
- 7 Erick Samuel Correa Farias
Tiền đạo
- 9 Gilberto Oliveira Souza Junior
Tiền đạo
- 79 Ronie Edmundo Carrillo MoralesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atletico Mineiro (MG)
[10] VSEsporte Clube Juventude
[15] - 123Số lần tấn công82
- 68Tấn công nguy hiểm24
- 21Sút bóng13
- 6Sút cầu môn7
- 10Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn2
- 13Phạm lỗi8
- 9Phạt góc5
- 8Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị2
- 1Thẻ vàng0
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 531Số lần chuyền bóng300
- 464Chuyền bóng chính xác217
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Atletico Mineiro (MG)
[10]Esporte Clube Juventude
[15] - 46' Erick Samuel Correa Farias
Edson Guilherme Mendes dos Santos,Edson Carioca
- 46' Igor Silveira Gomes
Alisson Santana Lopes da Fonseca
- 63' Gilberto Oliveira Souza Junior
Gabriel Pereira Taliari
- 64' Marcelo Jose de Lima Filho,Marcelinho
Lucas Henrique Barbosa
- 70' Luis Felipe Oyama
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte,Mandaca
- 78' Paolo Mauricio Lemos Merladett
Deyverson Brum Silva Acosta
- 82' Brahian Palacios Alzate
Gustavo Henrique Furtado Scarpa
- 86' Jose Marcos Alves Luis
Ewerthon Diogenes da Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atletico Mineiro (MG)[10](Sân nhà) |
Esporte Clube Juventude[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 8 | 7 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 8 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 5 | 2 |
Atletico Mineiro (MG):Trong 135 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 12 trận(35.29%)
Esporte Clube Juventude:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 11 trận(39.29%)