- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
17' Marijan Cavar 1-0
37' Luka Marin
-
50' Dino Skorup
51' Cyrille Kpan 2-0
-
55' Sacha Marasovic
- 2-1
58' Filip Mihaljevic
-
59' Riad Suta
- 2-2
68' Dino Skorup
-
84' Nihad Sero
88' Tomislav Tomic
-
90' Vasilije Radenovic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
NK Siroki Brijeg
[7] VSGOSK Gabela
[11] - 94Số lần tấn công84
- 52Tấn công nguy hiểm50
- 11Sút bóng11
- 5Sút cầu môn6
- 6Sút trượt5
- 3Phạt góc8
- 2Thẻ vàng5
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
NK Siroki Brijeg
[7]GOSK Gabela
[11] - 46' Filip Mihaljevic
Ivan Ikic
- 57' Faruk Gogic
Aldin Cajic
- 57' Marko Musulin
Sacha Marasovic
- 68' Cyrille Kpan
Petar Misic
- 68' Mihael Kupresak
Ilija Bagaric
- 68' Stephen Chinedu
Daniel Lukic
- 75' Josip Milicevic
Ivica Batarelo
- 76' Luka Mamic
Tomislav Tomic
- 81' Luka Nizic
Dino Skorup