- Jupiler League - Bỉ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Gaetan CouckeThủ môn
- 77 Patrick PfluckeHậu vệ
- 42 Munashe Garananga
Hậu vệ
- 27 David Bates
Hậu vệ
- 22 Elias CobbautHậu vệ
- 23 Daam Foulon
Hậu vệ
- 19 Kerim MrabtiTiền vệ
- 34 Ngal Ayel MukauTiền vệ
- 16 Rob SchoofsTiền vệ
- 7 Geoffrey HairemansTiền đạo
- 70 Norman Bassette
Tiền đạo
- 31 Oskar AnnellThủ môn
- 15 Yannick ThoelenThủ môn
- 21 Boli Bolingoli MbomboHậu vệ
- 5 Sandy WalshHậu vệ
- 39 Isaac AsanteTiền vệ
- 8 Mory KonateTiền vệ
- 35 Bilal BafdiliTiền vệ
- 6 Jannes Van HeckeTiền vệ
- 20 Lion LauberbachTiền đạo
- 11 Nikola StormTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

34' Munashe Garananga
45+5' David Bates 1-0
56' Norman Bassette(Geoffrey Hairemans) 2-0
- 2-1
67' Ryotaro Ito(Jarne Steuckers)
- 2-2
76' Aboubakary Koita(Mathias Delorge)
-
78' Wolke Janssens
82' Daam Foulon
- 2-3
89' Ryotaro Ito
-
90+1' Mathias Delorge
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Zion SuzukiThủ môn
- 20 Rein Van HeldenHậu vệ
- 16 Matte SmetsHậu vệ
- 31 Bruno GodeauHậu vệ
- 60 Robert-Jan VanwesemaelTiền vệ
- 8 Joeru FujitaTiền vệ
- 17 Mathias Delorge
Tiền vệ
- 2 Ryoya OgawaTiền vệ
- 6 Rihito YamamotoTiền vệ
- 7 Aboubakary Koita
Tiền vệ
- 11 Fatih KayaTiền đạo
- 12 Jo CoppensThủ môn
- 27 Frederic AnanouHậu vệ
- 22 Wolke Janssens
Hậu vệ
- 18 Jarne SteuckersTiền vệ
- 14 Olivier DumontTiền vệ
- 13 Ryotaro Ito
Tiền vệ
- 15 Kahveh ZahiroleslamTiền đạo
- 91 Adriano BertacciniTiền đạo
- 23 Joselpho BarnesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
KV Mechelen
[2] VSSt.-Truidense VV
[3] - 93Số lần tấn công118
- 47Tấn công nguy hiểm34
- 17Sút bóng16
- 6Sút cầu môn7
- 11Sút trượt9
- 9Phạm lỗi13
- 5Phạt góc4
- 5Việt vị0
- 2Thẻ vàng2
- 36%Tỷ lệ giữ bóng64%
- 337Số lần chuyền bóng645
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
KV Mechelen
[2]St.-Truidense VV
[3] - 29' Wolke Janssens
Rein Van Helden
- 57' Jarne Steuckers
Fatih Kaya
- 58' Ryotaro Ito
Rihito Yamamoto
- 58' Kahveh Zahiroleslam
Joeru Fujita
- 77' Geoffrey Hairemans
Mory Konate
- 77' Norman Bassette
Lion Lauberbach
- 83' Adriano Bertaccini
Aboubakary Koita
- 90' Ngal Ayel Mukau
Nikola Storm
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
KV Mechelen[2](Sân nhà) |
St.-Truidense VV[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 5 | 4 | 7 | Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 2 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 4 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 2 | 2 |
KV Mechelen:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 5 trận(17.24%)
St.-Truidense VV:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)